Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Craindre

Mục lục

Ngoại động từ

Sợ, e
Craindre le danger
sợ nguy hiểm
Je crains qu'il ne s'en repente
tôi e nó sẽ phải hối hận về việc đó
Il craint de le dire
nó sợ không dám nói điều ấy
Les jeunes plantes craignent la gelée
cây non sợ đông giá
Phản nghĩa Affronter, braver, désirer, espérer, mépriser, oser, rechercher, souhaiter

Xem thêm các từ khác

  • Crainte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sợ, sự e 1.2 Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, décision, désir, souhait Danh từ giống cái...
  • Craintif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Assuré, audacieux, brave, courageux, décidé, résolu Tính từ Sợ sệt, sợ...
  • Craintive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Assuré, audacieux, brave, courageux, décidé, résolu Tính từ Sợ sệt, sợ...
  • Craintivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi Phó từ Sợ sệt, sợ hãi
  • Crambe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cải biển
  • Cramer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sém 2 Nội động từ 2.1 (thông tục) cháy Ngoại động từ Làm sém Cramer du linge en le repassant...
  • Cramoisi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ sẫm 1.2 Đỏ chín (nước da) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Màu đỏ sẫm Tính từ Đỏ sẫm Soie cramoisie...
  • Cramoisie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ sẫm 1.2 Đỏ chín (nước da) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Màu đỏ sẫm Tính từ Đỏ sẫm Soie cramoisie...
  • Crampe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng co cơ, chứng co cứng 1.2 Chứng chuột rút Danh từ giống cái (y học) chứng...
  • Crampillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đinh chữ U Danh từ giống đực (kỹ thuật) đinh chữ U
  • Crampon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc sắt 1.2 Đinh giày 1.3 (thực vật học) rễ móc 1.4 (thân mật) người bám riết Danh từ...
  • Cramponnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bám riết Tính từ (thân mật) bám riết
  • Cramponnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bám riết Tính từ (thân mật) bám riết
  • Cramponnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự móc vào 1.2 (thân mật) sự bám riết Danh từ giống đực Sự móc vào (thân mật) sự...
  • Cramponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc vào 1.2 (thân mật) bám riết 1.3 Phản nghĩa Arracher, défaire. Détacher, séparer. Lâcher, laisser...
  • Cran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khấc, nấc 1.2 (thân mật) tính cả gan 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày bị giam...
  • Cranequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khấc nỏ 1.2 (sử học) cái nỏ Danh từ giống đực (sử học) khấc nỏ (sử...
  • Cranequinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang nỏ Danh từ giống đực (sử học) lính mang nỏ
  • Craniectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sọ
  • Cranio-pharyngiome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sọ hầu Danh từ giống đực (y học) u sọ hầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top