Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crambe

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cải biển

Xem thêm các từ khác

  • Cramer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sém 2 Nội động từ 2.1 (thông tục) cháy Ngoại động từ Làm sém Cramer du linge en le repassant...
  • Cramoisi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ sẫm 1.2 Đỏ chín (nước da) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Màu đỏ sẫm Tính từ Đỏ sẫm Soie cramoisie...
  • Cramoisie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ sẫm 1.2 Đỏ chín (nước da) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Màu đỏ sẫm Tính từ Đỏ sẫm Soie cramoisie...
  • Crampe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng co cơ, chứng co cứng 1.2 Chứng chuột rút Danh từ giống cái (y học) chứng...
  • Crampillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đinh chữ U Danh từ giống đực (kỹ thuật) đinh chữ U
  • Crampon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc sắt 1.2 Đinh giày 1.3 (thực vật học) rễ móc 1.4 (thân mật) người bám riết Danh từ...
  • Cramponnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bám riết Tính từ (thân mật) bám riết
  • Cramponnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bám riết Tính từ (thân mật) bám riết
  • Cramponnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự móc vào 1.2 (thân mật) sự bám riết Danh từ giống đực Sự móc vào (thân mật) sự...
  • Cramponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc vào 1.2 (thân mật) bám riết 1.3 Phản nghĩa Arracher, défaire. Détacher, séparer. Lâcher, laisser...
  • Cran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khấc, nấc 1.2 (thân mật) tính cả gan 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày bị giam...
  • Cranequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khấc nỏ 1.2 (sử học) cái nỏ Danh từ giống đực (sử học) khấc nỏ (sử...
  • Cranequinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang nỏ Danh từ giống đực (sử học) lính mang nỏ
  • Craniectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sọ
  • Cranio-pharyngiome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sọ hầu Danh từ giống đực (y học) u sọ hầu
  • Cranioclasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật kẹp sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật kẹp sọ
  • Cranioclaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kìm kẹp sọ Danh từ giống đực (y học) kìm kẹp sọ
  • Craniographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chụp sọ Danh từ giống đực Máy chụp sọ
  • Craniologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) khoa sọ, sọ học Danh từ giống cái (nhân loại học) khoa sọ, sọ học
  • Craniologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ craniologie craniologie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top