Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cranio-pharyngiome

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) u sọ hầu

Xem thêm các từ khác

  • Cranioclasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật kẹp sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật kẹp sọ
  • Cranioclaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kìm kẹp sọ Danh từ giống đực (y học) kìm kẹp sọ
  • Craniographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chụp sọ Danh từ giống đực Máy chụp sọ
  • Craniologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) khoa sọ, sọ học Danh từ giống cái (nhân loại học) khoa sọ, sọ học
  • Craniologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ craniologie craniologie
  • Craniologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nhân loại học) chuyên gia sọ, nhà sọ học Danh từ (nhân loại học) chuyên gia sọ, nhà sọ học
  • Craniologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nhân loại học) chuyên gia sọ, nhà sọ học Danh từ (nhân loại học) chuyên gia sọ, nhà sọ học
  • Craniomalacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhuyễn sọ Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn sọ
  • Cranioplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình sọ
  • Cranioscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đoán sọ Danh từ giống cái Khoa đoán sọ
  • Craniotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở sọ
  • Cranoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) giũa cắt nấc Danh từ giống đực (kỹ thuật) giũa cắt nấc
  • Cranter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt khấc, cắt nấc Ngoại động từ Cắt khấc, cắt nấc
  • Crapaud

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con cócBản mẫu:Crapaud 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con cóc 1.3 (thân mật) chú bé, thằng...
  • Crapaudine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị chống tắc (ống nước...) 1.2 (cơ học) ổ chặn 1.3 Ổ quay (chôn xuống đất để...
  • Crapaudière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi lắm cóc nhái 1.2 Nơi ẩm thấp nhớp nhúa 1.3 �� vô lại Danh từ giống cái Nơi lắm...
  • Crapouillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng cóc (một thứ súng cối dùng trong đại chiến I) Danh từ giống đực (sử...
  • Crapule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ đại bất lương 1.2 Phản nghĩa Honnête 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự rượu chè trụy lạc...
  • Crapulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lương hèn hạ 1.2 Hành động bất lương hèn hạ Danh từ giống cái Sự bất lương...
  • Crapuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Tính từ Rượu chè trụy lạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top