- Từ điển Pháp - Việt
Cranioscopie
Xem thêm các từ khác
-
Craniotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở sọ -
Cranoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) giũa cắt nấc Danh từ giống đực (kỹ thuật) giũa cắt nấc -
Cranter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt khấc, cắt nấc Ngoại động từ Cắt khấc, cắt nấc -
Crapaud
Mục lục 1 Bản mẫu:Con cócBản mẫu:Crapaud 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con cóc 1.3 (thân mật) chú bé, thằng... -
Crapaudine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị chống tắc (ống nước...) 1.2 (cơ học) ổ chặn 1.3 Ổ quay (chôn xuống đất để... -
Crapaudière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi lắm cóc nhái 1.2 Nơi ẩm thấp nhớp nhúa 1.3 �� vô lại Danh từ giống cái Nơi lắm... -
Crapouillot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng cóc (một thứ súng cối dùng trong đại chiến I) Danh từ giống đực (sử... -
Crapule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ đại bất lương 1.2 Phản nghĩa Honnête 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự rượu chè trụy lạc... -
Crapulerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lương hèn hạ 1.2 Hành động bất lương hèn hạ Danh từ giống cái Sự bất lương... -
Crapuleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Tính từ Rượu chè trụy lạc -
Crapuleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Phó từ Rượu chè trụy lạc -
Crapuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Tính từ Rượu chè trụy lạc -
Craquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cracking cracking -
Craque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chuyện bịa, điều bịa đặt Danh từ giống cái (thông tục) chuyện bịa, điều... -
Craquelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật chế da rạn (cho đồ sứ) 1.2 Sự rạn (của sơn...) Danh từ giống đực Kỹ thuật... -
Craqueler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rạn men 1.2 Làm nứt rạn 1.3 Phản nghĩa Glacer. Lisser Ngoại động từ Làm rạn men Craqueler... -
Craquelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh quy giòn Danh từ giống đực Bánh quy giòn -
Craquellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rạn Danh từ giống đực Sự rạn -
Craquelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạn (trên men sứ, sơn...) Danh từ giống cái Đường rạn (trên men sứ, sơn...) -
Craquelé
Tính từ (có) da rạn Email craquelé men rạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.