Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crapaudine

Mục lục

Danh từ giống cái

Thiết bị chống tắc (ống nước...)
(cơ học) ổ chặn
Ổ quay (chôn xuống đất để đặt cọc cửa vào)

Xem thêm các từ khác

  • Crapaudière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi lắm cóc nhái 1.2 Nơi ẩm thấp nhớp nhúa 1.3 �� vô lại Danh từ giống cái Nơi lắm...
  • Crapouillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng cóc (một thứ súng cối dùng trong đại chiến I) Danh từ giống đực (sử...
  • Crapule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ đại bất lương 1.2 Phản nghĩa Honnête 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự rượu chè trụy lạc...
  • Crapulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lương hèn hạ 1.2 Hành động bất lương hèn hạ Danh từ giống cái Sự bất lương...
  • Crapuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Tính từ Rượu chè trụy lạc
  • Crapuleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Phó từ Rượu chè trụy lạc
  • Crapuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Tính từ Rượu chè trụy lạc
  • Craquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cracking cracking
  • Craque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chuyện bịa, điều bịa đặt Danh từ giống cái (thông tục) chuyện bịa, điều...
  • Craquelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật chế da rạn (cho đồ sứ) 1.2 Sự rạn (của sơn...) Danh từ giống đực Kỹ thuật...
  • Craqueler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rạn men 1.2 Làm nứt rạn 1.3 Phản nghĩa Glacer. Lisser Ngoại động từ Làm rạn men Craqueler...
  • Craquelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh quy giòn Danh từ giống đực Bánh quy giòn
  • Craquellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rạn Danh từ giống đực Sự rạn
  • Craquelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạn (trên men sứ, sơn...) Danh từ giống cái Đường rạn (trên men sứ, sơn...)
  • Craquelé

    Tính từ (có) da rạn Email craquelé men rạn
  • Craquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rắc Danh từ giống đực Tiếng rắc Craquement d\'une branche qui casse tiếng cành gãy...
  • Craquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu rắc, gãy răng rắc 1.2 Rách ra, vỡ ra, toác ra 1.3 Lung lay, thất bại, suy sụp 2 Ngoại động...
  • Craqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu lách tách Nội động từ Kêu lách tách Le sel craquette dans le feu muối lách tách trên lửa
  • Craquettement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực craquètement craquètement
  • Craqure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) kẽ nứt (của gối trục...) Danh từ giống cái (kỹ thuật) kẽ nứt (của gối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top