Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Craqueler

Mục lục

Ngoại động từ

Làm rạn men
Craqueler de la porcelaine
làm rạn men sứ
Làm nứt rạn
Chemin craquelé par la chaleur
đường nứt rạn do nắng
Phản nghĩa Glacer. Lisser

Xem thêm các từ khác

  • Craquelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh quy giòn Danh từ giống đực Bánh quy giòn
  • Craquellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rạn Danh từ giống đực Sự rạn
  • Craquelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạn (trên men sứ, sơn...) Danh từ giống cái Đường rạn (trên men sứ, sơn...)
  • Craquelé

    Tính từ (có) da rạn Email craquelé men rạn
  • Craquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rắc Danh từ giống đực Tiếng rắc Craquement d\'une branche qui casse tiếng cành gãy...
  • Craquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu rắc, gãy răng rắc 1.2 Rách ra, vỡ ra, toác ra 1.3 Lung lay, thất bại, suy sụp 2 Ngoại động...
  • Craqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu lách tách Nội động từ Kêu lách tách Le sel craquette dans le feu muối lách tách trên lửa
  • Craquettement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực craquètement craquètement
  • Craqure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) kẽ nứt (của gối trục...) Danh từ giống cái (kỹ thuật) kẽ nứt (của gối...
  • Craquètement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lách tách; tiếng lách tách 1.2 (y học) tiếng răng lập cập 1.3 Tiếng co co (cò kêu) Danh...
  • Crase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự sáp nhập 1.2 (y học) thể chất Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự...
  • Crash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự hạ cánh ngoài sân bay Danh từ giống đực (hàng không) sự hạ cánh ngoài...
  • Crassane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) lê craxan Danh từ giống cái (nông nghiệp) lê craxan
  • Crasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cáu, ghét 1.2 (kỹ thuật) xỉ; cứt sắt 1.3 (thân mật) vố chơi xỏ 1.4 Phản nghĩa Propreté...
  • Crasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy cáu Ngoại động từ Phủ đầy cáu Fusil crassé súng đầy cáu
  • Crasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự keo kiệt 1.2 (thân mật) vố chơi xỏ Danh từ giống cái (thân mật) sự keo...
  • Crasseuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy ghét, cáu ghét, bẩn thỉu 1.2 (thân mật) keo kiệt Tính từ Đầy ghét, cáu ghét, bẩn thỉu (thân...
  • Crasseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy ghét, cáu ghét, bẩn thỉu 1.2 (thân mật) keo kiệt Tính từ Đầy ghét, cáu ghét, bẩn thỉu (thân...
  • Crassicaule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) thân dày Tính từ (thực vật học) (có) thân dày
  • Crassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đống xỉ Danh từ giống đực (kỹ thuật) đống xỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top