Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crasseuse

Mục lục

Tính từ

Đầy ghét, cáu ghét, bẩn thỉu
(thân mật) keo kiệt

Xem thêm các từ khác

  • Crasseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy ghét, cáu ghét, bẩn thỉu 1.2 (thân mật) keo kiệt Tính từ Đầy ghét, cáu ghét, bẩn thỉu (thân...
  • Crassicaule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) thân dày Tính từ (thực vật học) (có) thân dày
  • Crassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đống xỉ Danh từ giống đực (kỹ thuật) đống xỉ
  • Crassilingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) lưỡi dày (thằn lằn) Tính từ (động vật học) (có) lưỡi dày (thằn lằn)
  • Craterelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm hoa kèn Danh từ giống cái (thực vật học) nấm hoa kèn
  • Cratoegus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào gai
  • Cratère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miệng (núi lửa) 1.2 (kỹ thuật) lỗ miệng lò (lò thủy tinh) 1.3 (sử học) liễn pha rượu...
  • Cratériforme

    Tính từ (văn học) (có) hình miệng núi lửa (giải phẫu) (có) hình chén Cellules cratériformes tế bào hình chén
  • Cravache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roi ngựa Danh từ giống cái Roi ngựa à la cravache tàn nhẫn
  • Cravacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng roi, thúc bằng roi Ngoại động từ Đánh bằng roi, thúc bằng roi Cravacher un cheval...
  • Cravate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ca vát 1.2 Khăn quàng cổ (phụ nữ) 1.3 Băng thắt (đầu ngọn cờ...) 1.4 (hàng hải) dây ôm...
  • Cravater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt ca vát cho 1.2 Chẹn cổ 1.3 (thông tục) lừa phỉnh 2 Nội động từ 2.1 Dùng thay ca vát...
  • Crave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) quạ đỏ mỏ Danh từ giống đực (động vật học) quạ đỏ mỏ
  • Craw-craw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh giun chỉ da (ở Châu Phi) Danh từ giống đực (y học) bệnh giun chỉ da (ở...
  • Crawl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu bơi crôn Danh từ giống đực Kiểu bơi crôn
  • Crayeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem craie Tính từ Xem craie Blanc crayeux màu trắng phấn
  • Crayeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem craie Tính từ Xem craie Blanc crayeux màu trắng phấn
  • Crayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút chì 1.2 Thỏi 1.3 Bức vẽ bút chì; nét vẽ Danh từ giống đực Bút chì Thỏi Bức vẽ...
  • Crayon-feutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút phớt Danh từ giống đực Bút phớt
  • Crayonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vẽ bằng bút chì 1.2 Bức vẽ bút chì Danh từ giống đực Sự vẽ bằng bút chì Bức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top