Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cratère

Mục lục

Danh từ giống đực

Miệng (núi lửa)
(kỹ thuật) lỗ miệng lò (lò thủy tinh)
(sử học) liễn pha rượu

Xem thêm các từ khác

  • Cratériforme

    Tính từ (văn học) (có) hình miệng núi lửa (giải phẫu) (có) hình chén Cellules cratériformes tế bào hình chén
  • Cravache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roi ngựa Danh từ giống cái Roi ngựa à la cravache tàn nhẫn
  • Cravacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng roi, thúc bằng roi Ngoại động từ Đánh bằng roi, thúc bằng roi Cravacher un cheval...
  • Cravate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ca vát 1.2 Khăn quàng cổ (phụ nữ) 1.3 Băng thắt (đầu ngọn cờ...) 1.4 (hàng hải) dây ôm...
  • Cravater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt ca vát cho 1.2 Chẹn cổ 1.3 (thông tục) lừa phỉnh 2 Nội động từ 2.1 Dùng thay ca vát...
  • Crave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) quạ đỏ mỏ Danh từ giống đực (động vật học) quạ đỏ mỏ
  • Craw-craw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh giun chỉ da (ở Châu Phi) Danh từ giống đực (y học) bệnh giun chỉ da (ở...
  • Crawl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu bơi crôn Danh từ giống đực Kiểu bơi crôn
  • Crayeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem craie Tính từ Xem craie Blanc crayeux màu trắng phấn
  • Crayeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem craie Tính từ Xem craie Blanc crayeux màu trắng phấn
  • Crayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút chì 1.2 Thỏi 1.3 Bức vẽ bút chì; nét vẽ Danh từ giống đực Bút chì Thỏi Bức vẽ...
  • Crayon-feutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút phớt Danh từ giống đực Bút phớt
  • Crayonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vẽ bằng bút chì 1.2 Bức vẽ bút chì Danh từ giống đực Sự vẽ bằng bút chì Bức...
  • Crayonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ bằng bút chì; ghi bằng bút chì 1.2 (văn học) phác họa Ngoại động từ Vẽ bằng bút chì;...
  • Crayonneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tồi Danh từ Họa sĩ tồi
  • Crayonneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tồi Danh từ Họa sĩ tồi
  • Crayonniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ vẽ bút chì Danh từ Họa sĩ vẽ bút chì
  • Credo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín điều 1.2 Quan điểm Danh từ giống đực Tín điều Quan điểm
  • Creek

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông (có lưu lượng) thất thường (ở Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Sông (có lưu lượng)...
  • Crescendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) mạnh dần 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (âm nhạc) điệu mạnh dần 1.4 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top