Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crescendo

Mục lục

Phó từ

(âm nhạc) mạnh dần
Danh từ giống đực ( không đổi)
(âm nhạc) điệu mạnh dần
Phản nghĩa Decrescendo

Xem thêm các từ khác

  • Cressiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng cải xoong Danh từ giống cái Nghề trồng cải xoong
  • Cresson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải xoong Danh từ giống đực (thực vật học) cải xoong cresson de fontaine...
  • Cressonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cải xoong đồng Danh từ giống cái (thực vật học) cải xoong đồng
  • Cretonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải creton Danh từ giống cái Vải creton
  • Creusage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào Danh từ giống đực Sự đào
  • Creuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái creux creux
  • Creusement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào Danh từ giống đực Sự đào
  • Creuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào 1.2 Làm hõm 2 Phản nghĩa Bomber, combler 2.1 (nghĩa bóng) đào sâu Ngoại động từ Đào Creuser...
  • Creuset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chén nung 1.2 (kỹ thuật) nồi lò (luyện kim) 1.3 (nghĩa bóng) lò luyện, lò thử...
  • Creux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rỗng, hổng 1.2 Trống rỗng, trống không 1.3 Trũng xuống, lõm sâu 1.4 (nghĩa bóng) rỗng tuếch 1.5 Rão...
  • Crevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nổ vỡ, có thể bục Tính từ Có thể nổ vỡ, có thể bục
  • Crevaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổ vỡ, sự bục 1.2 (thông tục) sự ngoẻo, sự chết; (nghĩa rộng) sự mệt chết đi...
  • Crevant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm mệt chết đi được 1.2 (thông tục) khiến cười vỡ bụng 1.3 Phản nghĩa Reposant. Triste...
  • Crevante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm mệt chết đi được 1.2 (thông tục) khiến cười vỡ bụng 1.3 Phản nghĩa Reposant. Triste...
  • Crevard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ẻo lả yếu ớt 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ẻo lả yếu ớt Tính từ (thông tục)...
  • Crevarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ẻo lả yếu ớt 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ẻo lả yếu ớt Tính từ (thông tục)...
  • Crevasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẽ nứt, kẽ nẻ Danh từ giống cái Kẽ nứt, kẽ nẻ
  • Crevasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ Le froid crevasse les mains rét làm nẻ da tay
  • Crever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổ vỡ, làm bục 1.2 Làm mệt lử 2 Nội động từ 2.1 Nổ vỡ, bục ra 2.2 Chết (thường...
  • Crevette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con tôm Danh từ giống cái (động vật học) con tôm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top