- Từ điển Pháp - Việt
Creux
|
Tính từ
Rỗng, hổng
- Arbre creux
- cây rỗng
Trống rỗng, trống không
- Ventre creux
- bụng trống rỗng
Trũng xuống, lõm sâu
(nghĩa bóng) rỗng tuếch
Rão
Phó từ
Trống rỗng, trống không
Danh từ giống đực
Lỗ hổng
Chỗ trũng, chỗ lõm
Sự trống rỗng
Giọng trầm
(nghĩa bóng) chỗ sâu thẳm
- Le creux de nous-mêmes
- chỗ sâu thẳm trong lòng ta
(hàng hải) độ sâu lòng tàu
(hàng hải) độ sâu sóng
Phản nghĩa Plein. Plat. Convexe, bombé, renflé. Aspérité, bosse, proéminence, relief, saillie
Xem thêm các từ khác
-
Crevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nổ vỡ, có thể bục Tính từ Có thể nổ vỡ, có thể bục -
Crevaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổ vỡ, sự bục 1.2 (thông tục) sự ngoẻo, sự chết; (nghĩa rộng) sự mệt chết đi... -
Crevant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm mệt chết đi được 1.2 (thông tục) khiến cười vỡ bụng 1.3 Phản nghĩa Reposant. Triste... -
Crevante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm mệt chết đi được 1.2 (thông tục) khiến cười vỡ bụng 1.3 Phản nghĩa Reposant. Triste... -
Crevard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ẻo lả yếu ớt 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ẻo lả yếu ớt Tính từ (thông tục)... -
Crevarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ẻo lả yếu ớt 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ẻo lả yếu ớt Tính từ (thông tục)... -
Crevasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẽ nứt, kẽ nẻ Danh từ giống cái Kẽ nứt, kẽ nẻ -
Crevasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ Le froid crevasse les mains rét làm nẻ da tay -
Crever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổ vỡ, làm bục 1.2 Làm mệt lử 2 Nội động từ 2.1 Nổ vỡ, bục ra 2.2 Chết (thường... -
Crevette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con tôm Danh từ giống cái (động vật học) con tôm -
Crevettier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh tôm 1.2 Lưới đánh tôm Danh từ giống đực Thuyền đánh tôm Lưới đánh tôm -
Crevettines
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (động vật học) thân giáp bơi nghiêng Danh từ giống cái ( số nhiều) (động... -
Crevé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nổ vỡ, bị bục 1.2 Chết (thường nói về sinh vật) 1.3 (thân mật) mệt lử, mệt đến chết được... -
Cri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng hô; tiếng 1.2 Tiếng gọi 1.3 Tiếng rao hàng 2 Phản... -
Criaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng om sòm, tiếng eo sèo Danh từ giống đực Tiếng om sòm, tiếng eo sèo -
Criailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Eo sèo, ỉ eo 1.2 Quàng quạc (tiếng ngỗng, gà lôi, công...) Nội động từ Eo sèo, ỉ eo Quàng... -
Criaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự eo sèo 1.2 ( số nhiều) tiếng kêu ca eo sèo Danh từ giống cái Sự eo sèo ( số nhiều) tiếng... -
Criailleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người kêu ca eo sèo Danh từ (thân mật) người kêu ca eo sèo -
Criailleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người kêu ca eo sèo Danh từ (thân mật) người kêu ca eo sèo -
Criant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phẫn nộ 1.2 Hiển nhiên 1.3 Lòe loẹt, sặc sỡ Tính từ Đáng phẫn nộ Injustice criante sự bất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.