Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crevant

Mục lục

Tính từ

(thông tục) làm mệt chết đi được
(thông tục) khiến cười vỡ bụng
Phản nghĩa Reposant. Triste

Xem thêm các từ khác

  • Crevante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm mệt chết đi được 1.2 (thông tục) khiến cười vỡ bụng 1.3 Phản nghĩa Reposant. Triste...
  • Crevard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ẻo lả yếu ớt 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ẻo lả yếu ớt Tính từ (thông tục)...
  • Crevarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ẻo lả yếu ớt 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ẻo lả yếu ớt Tính từ (thông tục)...
  • Crevasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẽ nứt, kẽ nẻ Danh từ giống cái Kẽ nứt, kẽ nẻ
  • Crevasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ Le froid crevasse les mains rét làm nẻ da tay
  • Crever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổ vỡ, làm bục 1.2 Làm mệt lử 2 Nội động từ 2.1 Nổ vỡ, bục ra 2.2 Chết (thường...
  • Crevette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con tôm Danh từ giống cái (động vật học) con tôm
  • Crevettier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh tôm 1.2 Lưới đánh tôm Danh từ giống đực Thuyền đánh tôm Lưới đánh tôm
  • Crevettines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (động vật học) thân giáp bơi nghiêng Danh từ giống cái ( số nhiều) (động...
  • Crevé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nổ vỡ, bị bục 1.2 Chết (thường nói về sinh vật) 1.3 (thân mật) mệt lử, mệt đến chết được...
  • Cri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng hô; tiếng 1.2 Tiếng gọi 1.3 Tiếng rao hàng 2 Phản...
  • Criaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng om sòm, tiếng eo sèo Danh từ giống đực Tiếng om sòm, tiếng eo sèo
  • Criailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Eo sèo, ỉ eo 1.2 Quàng quạc (tiếng ngỗng, gà lôi, công...) Nội động từ Eo sèo, ỉ eo Quàng...
  • Criaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự eo sèo 1.2 ( số nhiều) tiếng kêu ca eo sèo Danh từ giống cái Sự eo sèo ( số nhiều) tiếng...
  • Criailleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người kêu ca eo sèo Danh từ (thân mật) người kêu ca eo sèo
  • Criailleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người kêu ca eo sèo Danh từ (thân mật) người kêu ca eo sèo
  • Criant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phẫn nộ 1.2 Hiển nhiên 1.3 Lòe loẹt, sặc sỡ Tính từ Đáng phẫn nộ Injustice criante sự bất...
  • Criante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phẫn nộ 1.2 Hiển nhiên 1.3 Lòe loẹt, sặc sỡ Tính từ Đáng phẫn nộ Injustice criante sự bất...
  • Criard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kêu la om sòm 1.2 Hay kêu ca càu nhàu 1.3 Chói tai 1.4 Sặc sỡ 1.5 Phản nghĩa Silencieux. Agréable, harmonieux....
  • Criarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kêu la om sòm 1.2 Hay kêu ca càu nhàu 1.3 Chói tai 1.4 Sặc sỡ 1.5 Phản nghĩa Silencieux. Agréable, harmonieux....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top