- Từ điển Pháp - Việt
Cri
|
Danh từ giống đực
Tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng hô; tiếng
Tiếng gọi
- Le cri de la conscience
- tiếng gọi của lương tâm
Tiếng rao hàng
Phản nghĩa Chuchotement, murmure
À cor et à cri xem cor 1
Xem thêm các từ khác
-
Criaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng om sòm, tiếng eo sèo Danh từ giống đực Tiếng om sòm, tiếng eo sèo -
Criailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Eo sèo, ỉ eo 1.2 Quàng quạc (tiếng ngỗng, gà lôi, công...) Nội động từ Eo sèo, ỉ eo Quàng... -
Criaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự eo sèo 1.2 ( số nhiều) tiếng kêu ca eo sèo Danh từ giống cái Sự eo sèo ( số nhiều) tiếng... -
Criailleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người kêu ca eo sèo Danh từ (thân mật) người kêu ca eo sèo -
Criailleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người kêu ca eo sèo Danh từ (thân mật) người kêu ca eo sèo -
Criant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phẫn nộ 1.2 Hiển nhiên 1.3 Lòe loẹt, sặc sỡ Tính từ Đáng phẫn nộ Injustice criante sự bất... -
Criante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phẫn nộ 1.2 Hiển nhiên 1.3 Lòe loẹt, sặc sỡ Tính từ Đáng phẫn nộ Injustice criante sự bất... -
Criard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kêu la om sòm 1.2 Hay kêu ca càu nhàu 1.3 Chói tai 1.4 Sặc sỡ 1.5 Phản nghĩa Silencieux. Agréable, harmonieux.... -
Criarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kêu la om sòm 1.2 Hay kêu ca càu nhàu 1.3 Chói tai 1.4 Sặc sỡ 1.5 Phản nghĩa Silencieux. Agréable, harmonieux.... -
Cribellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm tuyến (ở một số nhện) Danh từ giống đực (động vật học) tấm... -
Criblage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sàng Danh từ giống đực Sự sàng Le criblage des grains sự sàng hạt -
Crible
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái sàng 1.2 (thực vật học) mặt sàng 1.3 (nghĩa bóng) sự sàng lọc Danh từ giống đực... -
Cribler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sàng 2 Phản nghĩa Mélanger, mêler 2.1 Đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ Ngoại động từ Sàng Cribler du minerai... -
Cribleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ sàng Danh từ Thợ sàng -
Cribleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ sàng 1.2 (kỹ thuật) máy sàng Danh từ giống cái Thợ sàng (kỹ thuật) máy sàng -
Criblure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt sàng loại ra Danh từ giống cái Hạt sàng loại ra Donner des criblures aux volailles đưa hạt... -
Cric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái kích 1.2 Thán từ Danh từ giống đực Cái kích Cric d\'automobile cái kích ô tô Thán từ... -
Cric-tenseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ căng dây (khi chăng dây điện báo...) Danh từ giống đực Dụng cụ căng dây (khi... -
Cricket
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cricket Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cricket -
Cricri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con dế Danh từ giống đực Con dế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.