- Từ điển Pháp - Việt
Criaillerie
|
Danh từ giống cái
Sự eo sèo
( số nhiều) tiếng kêu ca eo sèo
Xem thêm các từ khác
-
Criailleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người kêu ca eo sèo Danh từ (thân mật) người kêu ca eo sèo -
Criailleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người kêu ca eo sèo Danh từ (thân mật) người kêu ca eo sèo -
Criant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phẫn nộ 1.2 Hiển nhiên 1.3 Lòe loẹt, sặc sỡ Tính từ Đáng phẫn nộ Injustice criante sự bất... -
Criante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phẫn nộ 1.2 Hiển nhiên 1.3 Lòe loẹt, sặc sỡ Tính từ Đáng phẫn nộ Injustice criante sự bất... -
Criard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kêu la om sòm 1.2 Hay kêu ca càu nhàu 1.3 Chói tai 1.4 Sặc sỡ 1.5 Phản nghĩa Silencieux. Agréable, harmonieux.... -
Criarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kêu la om sòm 1.2 Hay kêu ca càu nhàu 1.3 Chói tai 1.4 Sặc sỡ 1.5 Phản nghĩa Silencieux. Agréable, harmonieux.... -
Cribellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm tuyến (ở một số nhện) Danh từ giống đực (động vật học) tấm... -
Criblage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sàng Danh từ giống đực Sự sàng Le criblage des grains sự sàng hạt -
Crible
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái sàng 1.2 (thực vật học) mặt sàng 1.3 (nghĩa bóng) sự sàng lọc Danh từ giống đực... -
Cribler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sàng 2 Phản nghĩa Mélanger, mêler 2.1 Đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ Ngoại động từ Sàng Cribler du minerai... -
Cribleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ sàng Danh từ Thợ sàng -
Cribleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ sàng 1.2 (kỹ thuật) máy sàng Danh từ giống cái Thợ sàng (kỹ thuật) máy sàng -
Criblure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt sàng loại ra Danh từ giống cái Hạt sàng loại ra Donner des criblures aux volailles đưa hạt... -
Cric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái kích 1.2 Thán từ Danh từ giống đực Cái kích Cric d\'automobile cái kích ô tô Thán từ... -
Cric-tenseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ căng dây (khi chăng dây điện báo...) Danh từ giống đực Dụng cụ căng dây (khi... -
Cricket
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cricket Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cricket -
Cricri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con dế Danh từ giống đực Con dế -
Crier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu 1.2 Thét lên, hét lên 1.3 Phản nghĩa Chuchoter 1.4 (nghĩa bóng) không hòa hợp; sặc sỡ (màu... -
Crierie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng om sòm 1.2 Tiếng eo sèo Danh từ giống cái Tiếng om sòm Tiếng eo sèo -
Crieur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người rao Danh từ Người rao Crieur de journaux người rao báo crieur de nuit (từ cũ, nghĩa cũ) người rao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.