- Từ điển Pháp - Việt
Crier
|
Nội động từ
Kêu
Thét lên, hét lên
Phản nghĩa Chuchoter
(nghĩa bóng) không hòa hợp; sặc sỡ (màu sắc)
Ngoại động từ
Thét, hét
Lớn tiếng bày tỏ; tuyên bố công khai
- Crier son indignation
- lớn tiếng bày tỏ sự phẫn nộ của mình
Rao
Kêu đòi
Xem thêm các từ khác
-
Crierie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng om sòm 1.2 Tiếng eo sèo Danh từ giống cái Tiếng om sòm Tiếng eo sèo -
Crieur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người rao Danh từ Người rao Crieur de journaux người rao báo crieur de nuit (từ cũ, nghĩa cũ) người rao... -
Crieuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người rao Danh từ Người rao Crieur de journaux người rao báo crieur de nuit (từ cũ, nghĩa cũ) người rao... -
Crime
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội ác, trọng tội, tội 2 Phản nghĩa Exploit, prouesse 2.1 Vụ ám sát Danh từ giống đực... -
Criminalisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chuyển thành án hình sự Tính từ (luật học, pháp lý) có thể chuyển... -
Criminalisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách trọng tội Tính từ (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách... -
Criminalisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách trọng tội Tính từ (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách... -
Criminalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự chuyển thành án hình sự Danh từ giống cái (luật học, pháp lý)... -
Criminaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) chuyển thành án hình sự, hình sự hóa Ngoại động từ (luật học, pháp... -
Criminalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) tình huống trọng tội Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) tình... -
Criminaliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhà hình sự học Danh từ (luật học, pháp lý) nhà hình sự học -
Criminalistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) kỹ thuật hình sự Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) kỹ thuật... -
Criminalité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tình trạng phạm trọng tội (luật học, pháp lý) tính chất trọng tội -
Criminel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tội, phạm tội 1.2 (thuộc) hình sự 1.3 Tội lỗi, tội ác 1.4 Phản nghĩa Innocent, juste, légitime,... -
Criminelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tội, phạm tội 1.2 (thuộc) hình sự 1.3 Tội lỗi, tội ác 1.4 Phản nghĩa Innocent, juste, légitime,... -
Criminellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với tính chất tội ác 1.2 Trước tòa án hình sự Phó từ Với tính chất tội ác Trước tòa án hình... -
Criminologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) khoa tội phạm, tội phạm học Danh từ giống cái (luật học, pháp lý)... -
Criminologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhà tội phạm học Danh từ (luật học, pháp lý) nhà tội phạm học -
Criminologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhà tội phạm học Danh từ (luật học, pháp lý) nhà tội phạm học -
Crin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông cứng (ở gáy và đuôi ở một số động vật) 1.2 Sợi canh, sợi cước Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.