Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crime

Mục lục

Danh từ giống đực

Tội ác, trọng tội, tội

Phản nghĩa Exploit, prouesse

Vụ ám sát
Ce n'est pas un accident c'est un crime
không phải là tai nạn mà là một vụ ám sát
ce n'est pas un crime
(thân mật) không đáng trách, không nghiêm trọng lắm

Xem thêm các từ khác

  • Criminalisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chuyển thành án hình sự Tính từ (luật học, pháp lý) có thể chuyển...
  • Criminalisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách trọng tội Tính từ (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách...
  • Criminalisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách trọng tội Tính từ (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách...
  • Criminalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự chuyển thành án hình sự Danh từ giống cái (luật học, pháp lý)...
  • Criminaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) chuyển thành án hình sự, hình sự hóa Ngoại động từ (luật học, pháp...
  • Criminalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) tình huống trọng tội Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) tình...
  • Criminaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhà hình sự học Danh từ (luật học, pháp lý) nhà hình sự học
  • Criminalistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) kỹ thuật hình sự Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) kỹ thuật...
  • Criminalité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tình trạng phạm trọng tội (luật học, pháp lý) tính chất trọng tội
  • Criminel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tội, phạm tội 1.2 (thuộc) hình sự 1.3 Tội lỗi, tội ác 1.4 Phản nghĩa Innocent, juste, légitime,...
  • Criminelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tội, phạm tội 1.2 (thuộc) hình sự 1.3 Tội lỗi, tội ác 1.4 Phản nghĩa Innocent, juste, légitime,...
  • Criminellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với tính chất tội ác 1.2 Trước tòa án hình sự Phó từ Với tính chất tội ác Trước tòa án hình...
  • Criminologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) khoa tội phạm, tội phạm học Danh từ giống cái (luật học, pháp lý)...
  • Criminologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhà tội phạm học Danh từ (luật học, pháp lý) nhà tội phạm học
  • Criminologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhà tội phạm học Danh từ (luật học, pháp lý) nhà tội phạm học
  • Crin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông cứng (ở gáy và đuôi ở một số động vật) 1.2 Sợi canh, sợi cước Danh từ giống...
  • Crincrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đàn viôlông tồi 1.2 Tiếng cò cử Danh từ giống đực (thân mật) đàn viôlông...
  • Crinitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháp thép gió (vào lưỡi dao...) Danh từ giống đực Sự tháp thép gió (vào lưỡi dao...)
  • Crinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) thép gió crinit Danh từ giống cái (kỹ thuật) thép gió crinit
  • Crinière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờm (ngựa, sư tử...). 1.2 Ngù (mũ) 1.3 (thân mật) bộ tóc dày Danh từ giống cái Bờm (ngựa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top