- Từ điển Pháp - Việt
Crinière
Mục lục |
Danh từ giống cái
Bờm (ngựa, sư tử...).
Ngù (mũ)
(thân mật) bộ tóc dày
Xem thêm các từ khác
-
Crinkle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bệnh xoăn lá Danh từ giống đực (nông nghiệp) bệnh xoăn lá -
Crinoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy phồng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vải lông ngựa, vải tóc Danh từ giống cái Váy phồng (từ... -
Crique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) vũng 1.2 (kỹ thuật) vết rạn bề mặt (trên khối kim loại) Danh từ... -
Criquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rạn bề mặt (khối kim loại) Nội động từ Rạn bề mặt (khối kim loại) -
Criquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cào cào; châu chấu Danh từ giống đực (động vật học) cào cào; châu... -
Criquetis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ken két (của dao khắc lên tấm đồng) Danh từ giống đực Tiếng ken két (của dao... -
Crise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh biến 1.2 (y học) cơn 1.3 Cuộc khủng hoảng 1.4 Phản nghĩa Latence, rémission. Accalmie,... -
Crispant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực bội Tính từ (thân mật) làm bực bội Enfant crispant đứa trẻ làm bực bội -
Crispante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực bội Tính từ (thân mật) làm bực bội Enfant crispant đứa trẻ làm bực bội -
Crispatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá) -
Crispation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co dúm lại 1.2 (y học) sự co quắp (của bắp cơ) 1.3 (thân mật) sự bực bội 1.4 Phản... -
Crispative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá) -
Crisper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co dúm lại 1.2 Làm co quắp lại 1.3 (thân mật) làm bực bội 1.4 Phản nghĩa Détendre, apaiser... -
Crispin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Măngset da (khâu vào găng, để cho cổ tay) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vai tiểu đồng (hài kịch)... -
Criss
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm lưỡi xoắn (của Mã Lai) Danh từ giống đực Dao găm lưỡi xoắn (của Mã Lai) -
Crissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kèn kẹt, sào sạo Danh từ giống đực Tiếng kèn kẹt, sào sạo -
Crisser
Mục lục 1 Động từ 1.1 Nghiến kèn kẹt, sào sạo Động từ Nghiến kèn kẹt, sào sạo Crisser des dents nghiến răng kèn kẹt... -
Cristal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh thể 1.2 Pha lê; ( số nhiều) đồ pha lê 1.3 (nghĩa bóng) vẻ trong 1.4 ( cristaux) (thân mật)... -
Cristallerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ pha lê 1.2 Nơi làm đồ pha lê 1.3 Đồ pha lê Danh từ giống cái Nghề làm đồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.