Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Criquet

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) cào cào; châu chấu

Xem thêm các từ khác

  • Criquetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ken két (của dao khắc lên tấm đồng) Danh từ giống đực Tiếng ken két (của dao...
  • Crise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh biến 1.2 (y học) cơn 1.3 Cuộc khủng hoảng 1.4 Phản nghĩa Latence, rémission. Accalmie,...
  • Crispant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực bội Tính từ (thân mật) làm bực bội Enfant crispant đứa trẻ làm bực bội
  • Crispante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực bội Tính từ (thân mật) làm bực bội Enfant crispant đứa trẻ làm bực bội
  • Crispatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá)
  • Crispation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co dúm lại 1.2 (y học) sự co quắp (của bắp cơ) 1.3 (thân mật) sự bực bội 1.4 Phản...
  • Crispative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá)
  • Crisper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co dúm lại 1.2 Làm co quắp lại 1.3 (thân mật) làm bực bội 1.4 Phản nghĩa Détendre, apaiser...
  • Crispin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Măngset da (khâu vào găng, để cho cổ tay) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vai tiểu đồng (hài kịch)...
  • Criss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm lưỡi xoắn (của Mã Lai) Danh từ giống đực Dao găm lưỡi xoắn (của Mã Lai)
  • Crissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kèn kẹt, sào sạo Danh từ giống đực Tiếng kèn kẹt, sào sạo
  • Crisser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Nghiến kèn kẹt, sào sạo Động từ Nghiến kèn kẹt, sào sạo Crisser des dents nghiến răng kèn kẹt...
  • Cristal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh thể 1.2 Pha lê; ( số nhiều) đồ pha lê 1.3 (nghĩa bóng) vẻ trong 1.4 ( cristaux) (thân mật)...
  • Cristallerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ pha lê 1.2 Nơi làm đồ pha lê 1.3 Đồ pha lê Danh từ giống cái Nghề làm đồ...
  • Cristallier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khắc pha lê 1.2 Tủ đựng đồ pha lê Danh từ giống đực Thợ khắc pha lê Tủ đựng...
  • Cristallin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết tinh 1.2 Trong như pha lê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) thể thủy tinh Tính từ Kết tinh...
  • Cristalline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết tinh 1.2 Trong như pha lê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) thể thủy tinh Tính từ Kết tinh...
  • Cristallinien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallin danh từ giống đực )
  • Cristallinienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallin danh từ giống đực )
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top