Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crispante

Mục lục

Tính từ

(thân mật) làm bực bội
Enfant crispant
đứa trẻ làm bực bội

Xem thêm các từ khác

  • Crispatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá)
  • Crispation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co dúm lại 1.2 (y học) sự co quắp (của bắp cơ) 1.3 (thân mật) sự bực bội 1.4 Phản...
  • Crispative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) xoăn (kiểu tiền khai lá)
  • Crisper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co dúm lại 1.2 Làm co quắp lại 1.3 (thân mật) làm bực bội 1.4 Phản nghĩa Détendre, apaiser...
  • Crispin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Măngset da (khâu vào găng, để cho cổ tay) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vai tiểu đồng (hài kịch)...
  • Criss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm lưỡi xoắn (của Mã Lai) Danh từ giống đực Dao găm lưỡi xoắn (của Mã Lai)
  • Crissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kèn kẹt, sào sạo Danh từ giống đực Tiếng kèn kẹt, sào sạo
  • Crisser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Nghiến kèn kẹt, sào sạo Động từ Nghiến kèn kẹt, sào sạo Crisser des dents nghiến răng kèn kẹt...
  • Cristal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh thể 1.2 Pha lê; ( số nhiều) đồ pha lê 1.3 (nghĩa bóng) vẻ trong 1.4 ( cristaux) (thân mật)...
  • Cristallerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ pha lê 1.2 Nơi làm đồ pha lê 1.3 Đồ pha lê Danh từ giống cái Nghề làm đồ...
  • Cristallier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khắc pha lê 1.2 Tủ đựng đồ pha lê Danh từ giống đực Thợ khắc pha lê Tủ đựng...
  • Cristallin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết tinh 1.2 Trong như pha lê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) thể thủy tinh Tính từ Kết tinh...
  • Cristalline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết tinh 1.2 Trong như pha lê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) thể thủy tinh Tính từ Kết tinh...
  • Cristallinien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallin danh từ giống đực )
  • Cristallinienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallin danh từ giống đực )
  • Cristallisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kết tinh Tính từ Có thể kết tinh
  • Cristallisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang kết tinh 1.2 Gây kết tinh Tính từ Đang kết tinh Gây kết tinh
  • Cristallisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang kết tinh 1.2 Gây kết tinh Tính từ Đang kết tinh Gây kết tinh
  • Cristallisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tinh 1.2 Khối kết tinh 1.3 Phản nghĩa Désagrégation, éparpillement Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top