Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crispin

Mục lục

Danh từ giống đực

Măngset da (khâu vào găng, để cho cổ tay)
(từ cũ, nghĩa cũ) vai tiểu đồng (hài kịch)

Xem thêm các từ khác

  • Criss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm lưỡi xoắn (của Mã Lai) Danh từ giống đực Dao găm lưỡi xoắn (của Mã Lai)
  • Crissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kèn kẹt, sào sạo Danh từ giống đực Tiếng kèn kẹt, sào sạo
  • Crisser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Nghiến kèn kẹt, sào sạo Động từ Nghiến kèn kẹt, sào sạo Crisser des dents nghiến răng kèn kẹt...
  • Cristal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh thể 1.2 Pha lê; ( số nhiều) đồ pha lê 1.3 (nghĩa bóng) vẻ trong 1.4 ( cristaux) (thân mật)...
  • Cristallerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ pha lê 1.2 Nơi làm đồ pha lê 1.3 Đồ pha lê Danh từ giống cái Nghề làm đồ...
  • Cristallier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khắc pha lê 1.2 Tủ đựng đồ pha lê Danh từ giống đực Thợ khắc pha lê Tủ đựng...
  • Cristallin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết tinh 1.2 Trong như pha lê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) thể thủy tinh Tính từ Kết tinh...
  • Cristalline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết tinh 1.2 Trong như pha lê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) thể thủy tinh Tính từ Kết tinh...
  • Cristallinien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallin danh từ giống đực )
  • Cristallinienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallin danh từ giống đực )
  • Cristallisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kết tinh Tính từ Có thể kết tinh
  • Cristallisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang kết tinh 1.2 Gây kết tinh Tính từ Đang kết tinh Gây kết tinh
  • Cristallisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang kết tinh 1.2 Gây kết tinh Tính từ Đang kết tinh Gây kết tinh
  • Cristallisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tinh 1.2 Khối kết tinh 1.3 Phản nghĩa Désagrégation, éparpillement Danh từ giống cái...
  • Cristalliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tinh 1.2 Phản nghĩa Désorganiser. Dissoudre Ngoại động từ Kết tinh Cristalliser des impressions...
  • Cristallisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chậu kết tinh Danh từ giống đực ( hóa học) chậu kết tinh
  • Cristallite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mầm tinh Danh từ giống cái (khoáng vật học) mầm tinh
  • Cristallitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có nhiều mầm tinh (đá) Tính từ (khoáng vật học) có nhiều mầm tinh (đá)
  • Cristallographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tinh thể học Danh từ Nhà tinh thể học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top