- Từ điển Pháp - Việt
Cristal
|
Danh từ giống đực
Tinh thể
Pha lê; ( số nhiều) đồ pha lê
(nghĩa bóng) vẻ trong
( cristaux) (thân mật) natri cacbonat tinh thể
Xem thêm các từ khác
-
Cristallerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ pha lê 1.2 Nơi làm đồ pha lê 1.3 Đồ pha lê Danh từ giống cái Nghề làm đồ... -
Cristallier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khắc pha lê 1.2 Tủ đựng đồ pha lê Danh từ giống đực Thợ khắc pha lê Tủ đựng... -
Cristallin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết tinh 1.2 Trong như pha lê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) thể thủy tinh Tính từ Kết tinh... -
Cristalline
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết tinh 1.2 Trong như pha lê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) thể thủy tinh Tính từ Kết tinh... -
Cristallinien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallin danh từ giống đực ) -
Cristallinienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallin danh từ giống đực ) -
Cristallisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kết tinh Tính từ Có thể kết tinh -
Cristallisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang kết tinh 1.2 Gây kết tinh Tính từ Đang kết tinh Gây kết tinh -
Cristallisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang kết tinh 1.2 Gây kết tinh Tính từ Đang kết tinh Gây kết tinh -
Cristallisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tinh 1.2 Khối kết tinh 1.3 Phản nghĩa Désagrégation, éparpillement Danh từ giống cái... -
Cristalliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tinh 1.2 Phản nghĩa Désorganiser. Dissoudre Ngoại động từ Kết tinh Cristalliser des impressions... -
Cristallisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chậu kết tinh Danh từ giống đực ( hóa học) chậu kết tinh -
Cristallite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mầm tinh Danh từ giống cái (khoáng vật học) mầm tinh -
Cristallitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có nhiều mầm tinh (đá) Tính từ (khoáng vật học) có nhiều mầm tinh (đá) -
Cristallographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tinh thể học Danh từ Nhà tinh thể học -
Cristallographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tinh thể học Danh từ giống cái Tinh thể học -
Cristallographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallographie cristallographie -
Cristallonomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kết tinh học Danh từ giống cái Kết tinh học -
Cristallonomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kết tinh học Tính từ (thuộc) kết tinh học -
Cristallophyllien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết tinh Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.