Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Critique

Mục lục

Tính từ

crise 2
2
Quyết định; nguy kịch
(vật lý học) tới hạn

Tính từ

Phê bình; phê phán
Esprit critique
óc phê bình; óc phê phán
Phản nghĩa Crédule, na…f. Admiratif, complimenteur, élogieux, flatteur, laudatif. Constructif. Positif

Danh từ giống cái

Sự phê bình; sự phê phán
Faire la critique d'un roman
phê phán một cuốn tiểu thuyết
La critique et la louange
sự phê bình và sự khen ngợi
Giới phê phán
Faire taire la critique
làm cho giới phê phán câm họng
Phản nghĩa Crédulité, croyance, foi, na…veté. Admiration, apologie, approbation, compliment, éloge, flatterie, louange.

Danh từ

Người phê bình; người phê phán
Un critique littéraire
nhà phê bình văn học
Phản nghĩa Admirateur

Xem thêm các từ khác

  • Critiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguy kịch Phó từ Nguy kịch
  • Critiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phê bình, phê phán 1.2 Phản nghĩa Admirer, aduler, apprécier, approuver, féliciter, flatter Ngoại động...
  • Critiqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay phê bình; người hay phê phán 1.2 Phản nghĩa Louangeur Danh từ Người hay phê bình; người hay...
  • Critiqueuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay phê bình; người hay phê phán 1.2 Phản nghĩa Louangeur Danh từ Người hay phê bình; người hay...
  • Criée

    Danh từ giống cái Sự bán đấu giá (cũng) vente à la criée
  • Croassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng quạ quạ (quạ kêu) 1.2 Lời chê bai ỉ eo Danh từ giống đực Tiếng quạ quạ (quạ...
  • Croasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu quạ quạ (con quạ) 1.2 (nghĩa bóng) chê bai ỉ eo Nội động từ Kêu quạ quạ (con quạ) (nghĩa...
  • Croate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Crô-a-xi ( Nam Tư) Tính từ (thuộc) Crô-a-xi ( Nam Tư)
  • Croc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh móc (treo đồ) 1.2 Sào móc 1.3 Răng nanh (thú vật) 1.4 (thân mật) răng (người) Danh từ...
  • Croc-en-jambe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoéo chân, sự quèo chân 1.2 (nghĩa bóng) sự hất cẳng Danh từ giống đực Sự ngoéo...
  • Crocalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crocalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crocalit
  • Croche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (âm nhạc) nốt móc Tính từ Avoir les mains pattes croches ) (thông tục) tham lam; keo...
  • Croche-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực croc-enjambe I I
  • Crocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) ngoắc bằng sào móc 1.2 Phản nghĩa Lâcher Ngoại động từ (hàng hải) ngoắc bằng...
  • Crochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái móc 1.2 Que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc 1.3 Răng móc (của rắn) 1.4 Dấu ngoặc...
  • Crochetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mở bằng móc Tính từ Có thể mở bằng móc Porte crochetable cửa có thể mở bằng móc
  • Crochetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở ( khóa) bằng móc 1.2 (ngành in) sự để trong ngoặc vuông Danh từ giống đực Sự...
  • Crocheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở ( khóa) bằng móc 1.2 Dùng móc mà cặp, dùng móc mà xâu 1.3 (ngành in) để trong ngoặc vuông...
  • Crocheteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác Danh từ giống đực (từ...
  • Crochetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm móc Danh từ giống đực Thợ làm móc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top