- Từ điển Pháp - Việt
Critique
|
Tính từ
Quyết định; nguy kịch
(vật lý học) tới hạn
Tính từ
Phê bình; phê phán
- Esprit critique
- óc phê bình; óc phê phán
Phản nghĩa Crédule, na…f. Admiratif, complimenteur, élogieux, flatteur, laudatif. Constructif. Positif
Danh từ giống cái
Sự phê bình; sự phê phán
Giới phê phán
Phản nghĩa Crédulité, croyance, foi, na…veté. Admiration, apologie, approbation, compliment, éloge, flatterie, louange.
Danh từ
Người phê bình; người phê phán
- Un critique littéraire
- nhà phê bình văn học
Phản nghĩa Admirateur
Xem thêm các từ khác
-
Critiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguy kịch Phó từ Nguy kịch -
Critiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phê bình, phê phán 1.2 Phản nghĩa Admirer, aduler, apprécier, approuver, féliciter, flatter Ngoại động... -
Critiqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay phê bình; người hay phê phán 1.2 Phản nghĩa Louangeur Danh từ Người hay phê bình; người hay... -
Critiqueuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay phê bình; người hay phê phán 1.2 Phản nghĩa Louangeur Danh từ Người hay phê bình; người hay... -
Criée
Danh từ giống cái Sự bán đấu giá (cũng) vente à la criée -
Croassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng quạ quạ (quạ kêu) 1.2 Lời chê bai ỉ eo Danh từ giống đực Tiếng quạ quạ (quạ... -
Croasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu quạ quạ (con quạ) 1.2 (nghĩa bóng) chê bai ỉ eo Nội động từ Kêu quạ quạ (con quạ) (nghĩa... -
Croate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Crô-a-xi ( Nam Tư) Tính từ (thuộc) Crô-a-xi ( Nam Tư) -
Croc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh móc (treo đồ) 1.2 Sào móc 1.3 Răng nanh (thú vật) 1.4 (thân mật) răng (người) Danh từ... -
Croc-en-jambe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoéo chân, sự quèo chân 1.2 (nghĩa bóng) sự hất cẳng Danh từ giống đực Sự ngoéo... -
Crocalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crocalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crocalit -
Croche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (âm nhạc) nốt móc Tính từ Avoir les mains pattes croches ) (thông tục) tham lam; keo... -
Croche-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực croc-enjambe I I -
Crocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) ngoắc bằng sào móc 1.2 Phản nghĩa Lâcher Ngoại động từ (hàng hải) ngoắc bằng... -
Crochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái móc 1.2 Que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc 1.3 Răng móc (của rắn) 1.4 Dấu ngoặc... -
Crochetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mở bằng móc Tính từ Có thể mở bằng móc Porte crochetable cửa có thể mở bằng móc -
Crochetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở ( khóa) bằng móc 1.2 (ngành in) sự để trong ngoặc vuông Danh từ giống đực Sự... -
Crocheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở ( khóa) bằng móc 1.2 Dùng móc mà cặp, dùng móc mà xâu 1.3 (ngành in) để trong ngoặc vuông... -
Crocheteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác Danh từ giống đực (từ... -
Crochetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm móc Danh từ giống đực Thợ làm móc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.