Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Critiquement

Mục lục

Phó từ

Nguy kịch

Xem thêm các từ khác

  • Critiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phê bình, phê phán 1.2 Phản nghĩa Admirer, aduler, apprécier, approuver, féliciter, flatter Ngoại động...
  • Critiqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay phê bình; người hay phê phán 1.2 Phản nghĩa Louangeur Danh từ Người hay phê bình; người hay...
  • Critiqueuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay phê bình; người hay phê phán 1.2 Phản nghĩa Louangeur Danh từ Người hay phê bình; người hay...
  • Criée

    Danh từ giống cái Sự bán đấu giá (cũng) vente à la criée
  • Croassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng quạ quạ (quạ kêu) 1.2 Lời chê bai ỉ eo Danh từ giống đực Tiếng quạ quạ (quạ...
  • Croasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu quạ quạ (con quạ) 1.2 (nghĩa bóng) chê bai ỉ eo Nội động từ Kêu quạ quạ (con quạ) (nghĩa...
  • Croate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Crô-a-xi ( Nam Tư) Tính từ (thuộc) Crô-a-xi ( Nam Tư)
  • Croc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh móc (treo đồ) 1.2 Sào móc 1.3 Răng nanh (thú vật) 1.4 (thân mật) răng (người) Danh từ...
  • Croc-en-jambe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoéo chân, sự quèo chân 1.2 (nghĩa bóng) sự hất cẳng Danh từ giống đực Sự ngoéo...
  • Crocalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crocalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crocalit
  • Croche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (âm nhạc) nốt móc Tính từ Avoir les mains pattes croches ) (thông tục) tham lam; keo...
  • Croche-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực croc-enjambe I I
  • Crocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) ngoắc bằng sào móc 1.2 Phản nghĩa Lâcher Ngoại động từ (hàng hải) ngoắc bằng...
  • Crochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái móc 1.2 Que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc 1.3 Răng móc (của rắn) 1.4 Dấu ngoặc...
  • Crochetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mở bằng móc Tính từ Có thể mở bằng móc Porte crochetable cửa có thể mở bằng móc
  • Crochetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở ( khóa) bằng móc 1.2 (ngành in) sự để trong ngoặc vuông Danh từ giống đực Sự...
  • Crocheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở ( khóa) bằng móc 1.2 Dùng móc mà cặp, dùng móc mà xâu 1.3 (ngành in) để trong ngoặc vuông...
  • Crocheteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác Danh từ giống đực (từ...
  • Crochetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm móc Danh từ giống đực Thợ làm móc
  • Crochu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong hình móc; khoằm, quắm 1.2 Phản nghĩa Droit Tính từ Cong hình móc; khoằm, quắm Nez crochu mũi khoằm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top