Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croûter

Nội động từ

(thông tục) ăn

Xem thêm các từ khác

  • Croûton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đầu bánh mì 1.2 Mẩu bánh mì rán 1.3 (thân mật) người hủ lậu Danh từ giống đực đầu...
  • Cru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 2 Phản nghĩa Cuit 2.1 Mộc 2.2 Sượng 2.3 Sống sượng, trắng trợn 3 Phản nghĩa Atténué, déguisé,...
  • Cruauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tàn bạo, sự tàn ác; tính tàn bạo, tính tàn ác 1.2 Sự hung dữ (của một số động...
  • Cruche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hũ (có quai) 1.2 (thân mật) người ngu ngốc Danh từ giống cái Hũ (có quai) Cruche à l\'eau hũ...
  • Crucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự ngu ngốc 1.2 (thân mật) điều ngu ngốc Danh từ giống cái (thân mật) sự ngu...
  • Cruchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hũ con Danh từ giống cái Hũ con
  • Cruchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hũ con 1.2 Chai ủ giường (đổ nước nóng vào để ủ ấm giường nằm) Danh từ giống đực...
  • Crucial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mấu chốt 1.2 (triết học) quyết đoán 1.3 (y học) (theo hình) chữ thập Tính từ Mấu chốt Question cruciale...
  • Cruciale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mấu chốt 1.2 (triết học) quyết đoán 1.3 (y học) (theo hình) chữ thập Tính từ Mấu chốt Question cruciale...
  • Crucifiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trói vào cây chữ thập, sự đóng đinh câu rút 1.2 (nghĩa bóng) sự hành khổ, sự hành...
  • Crucifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút 1.2 (nghĩa bóng) hành khổ Ngoại động từ Trói vào...
  • Crucifix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây thánh giá Danh từ giống đực Cây thánh giá mangeur de crucifix (thông tục) kẻ vờ ngoan...
  • Crucifixion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng đinh chúa Giê-xu vào cây chữ thập 1.2 Tranh Giê-xu bị đóng đinh vào cây chữ thập...
  • Crucifié

    Tính từ Trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút (nghĩa bóng) bị hành khổ; đau khổ Attitude crucifiée thái độ đau khổ...
  • Cruciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình chữ thập 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) lớp hoa...
  • Crucilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cruxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cruxilit
  • Crucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cruxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cruxit
  • Cruciverbiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích chơi ô chữ Danh từ Người thích chơi ô chữ
  • Crude ammoniac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Amoniac thô (bã lọc khí thắp, dùng làm phân bón) Danh từ giống đực Amoniac thô (bã lọc...
  • Crudité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sượng, sự sống sượng 1.2 (số nhiều) rau quả ăn uống sống 1.3 (số nhiều) lời sống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top