Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croche-pied

Mục lục

Danh từ giống đực

croc-enjambe I
I

Xem thêm các từ khác

  • Crocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) ngoắc bằng sào móc 1.2 Phản nghĩa Lâcher Ngoại động từ (hàng hải) ngoắc bằng...
  • Crochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái móc 1.2 Que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc 1.3 Răng móc (của rắn) 1.4 Dấu ngoặc...
  • Crochetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mở bằng móc Tính từ Có thể mở bằng móc Porte crochetable cửa có thể mở bằng móc
  • Crochetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở ( khóa) bằng móc 1.2 (ngành in) sự để trong ngoặc vuông Danh từ giống đực Sự...
  • Crocheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở ( khóa) bằng móc 1.2 Dùng móc mà cặp, dùng móc mà xâu 1.3 (ngành in) để trong ngoặc vuông...
  • Crocheteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác Danh từ giống đực (từ...
  • Crochetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm móc Danh từ giống đực Thợ làm móc
  • Crochu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong hình móc; khoằm, quắm 1.2 Phản nghĩa Droit Tính từ Cong hình móc; khoằm, quắm Nez crochu mũi khoằm...
  • Crochue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong hình móc; khoằm, quắm 1.2 Phản nghĩa Droit Tính từ Cong hình móc; khoằm, quắm Nez crochu mũi khoằm...
  • Crocine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) croxin Danh từ giống cái ( hóa học) croxin
  • Croco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) da cá sấu Danh từ giống đực (thân mật) da cá sấu Un portefeuille en croco cái...
  • Crocodile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sấu 1.2 Da cá sấu (đã thuộc) 1.3 Cưa xẻ đá 1.4 (đường sắt) tín...
  • Crocodiliens

    Mục lục 1 Bản mẫu:Crocodiliens 1.1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.2 (động vật học) bộ cá sấu Bản mẫu:Crocodiliens Danh...
  • Croconique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) croconic Tính từ ( hóa học) croconic Acide croconique axit croconic
  • Crocus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Crocus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây nghệ tây Bản mẫu:Crocus Danh từ giống đực (thực...
  • Croire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tin, tin tưởng 1.2 Tưởng, nghĩ là 2 Phản nghĩa Douter; contester, démentir, discuter; nier, protester...
  • Croisade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc vận động 1.2 (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập Danh từ giống cái Cuộc vận động...
  • Croisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt tréo; sự tréo nhau 1.2 Sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của...
  • Croiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt tréo chữ thập; bắt tréo 1.2 Cắt ngang 1.3 Gặp 1.4 (đường sắt) tránh 1.5 (sinh vật học)...
  • Croisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thánh giá nhỏ Danh từ giống cái Thánh giá nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top