Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croisé


Mục lục

Tính từ

Tréo
Veste croisée
áo cài tréo
Rimes croisées
(thơ ca) vần tréo
Lai
Race croisée
nòi lai
feux croisés
hỏa lực tập trung từ tứ phía
mots croisés
xem mot
rester les bras croisés
(nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì

Danh từ giống đực

(ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi
(y học) băng quấn tréo
(sử học) quân chữ thập
L'armée des croisés
đội quân chữ thập

Xem thêm các từ khác

  • Croisée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem croisé 2 Danh từ giống cái 2.1 Chỗ giao nhau 2.2 Cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ 2.3 Nan...
  • Croix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá chữ thập (để cột người xử tử vào) 1.2 Thánh giá; huân chương 1.3 Dấu chữ thập,...
  • Cromesquis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả (tôm, thịt...) Danh từ giống đực Chả (tôm, thịt...)
  • Cromlech

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) đá vòng, cromlec Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá vòng, cromlec
  • Cromorne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Crômoc (nhạc khí) Danh từ giống đực Crômoc (nhạc khí)
  • Crooner

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hát huê tình Danh từ giống đực Người hát huê tình
  • Croquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới...
  • Croquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới...
  • Croque-mitaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông ba bị, con ngoáo ộp Danh từ giống đực Ông ba bị, con ngoáo ộp Viens te coucher ou j\'appelle...
  • Croque-monsieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh mì nướng kẹp giăm bông pho mát Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh...
  • Croque-mort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân viên phường đòn Danh từ giống đực (thân mật) nhân viên phường đòn...
  • Croque-noisette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) muscardin muscardin
  • Croque-noix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) muscardin muscardin
  • Croque-note

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhạc sĩ tồi Danh từ giống đực (thân mật) nhạc sĩ tồi
  • Croquembouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh phồng kem Danh từ giống đực Bánh phồng kem
  • Croquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rau ráu Danh từ giống đực Tiếng rau ráu
  • Croquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu rau ráu 2 Ngoại động từ 2.1 Nhai rau ráu 2.2 Ăn ngon lành 2.3 (nghĩa bóng, thân mật) phung phí,...
  • Croquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bánh quy hạnh nhân giòn 1.2 (thể dục thể thao) bóng chày Danh từ giống...
  • Croquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả rán bọc trứng bột 1.2 Sôcôla khoanh Danh từ giống cái Chả rán bọc trứng bột Sôcôla...
  • Croqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn 1.2 (nghĩa bóng) kẻ phung phí, kẻ phá Danh từ Kẻ ăn Le renard est un grand croqueur de poules cáo là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top