Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croisade

Mục lục

Danh từ giống cái

Cuộc vận động
Croisade contre l'alcoolisme
cuộc vận động chống tệ nghiện rựơu
(sử học) cuộc viễn chinh chữ thập

Xem thêm các từ khác

  • Croisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt tréo; sự tréo nhau 1.2 Sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của...
  • Croiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt tréo chữ thập; bắt tréo 1.2 Cắt ngang 1.3 Gặp 1.4 (đường sắt) tránh 1.5 (sinh vật học)...
  • Croisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thánh giá nhỏ Danh từ giống cái Thánh giá nhỏ
  • Croiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu tuần tra, tuần dương hạm Danh từ giống đực (hàng hải) tàu tuần tra,...
  • Croisillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh ngang (của thánh giá) 1.2 (kiến trúc) cánh ngang (của nhà thờ) Danh từ giống đực Thanh...
  • Croisière

    Danh từ giống cái (hàng hải) sự tuần tra; đội tàu tuần tra Chuyến du hành bằng đường biển croisière aérienne chuyến du...
  • Croissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh trưởng, sự lớn lên 1.2 Phản nghĩa Atrophie, déclin, décroissance, décroissement, diminution....
  • Croissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên, tăng dần 1.2 Phản nghĩa Décroissant 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăng lưỡi liềm; hình trăng...
  • Croissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên, tăng dần 1.2 Phản nghĩa Décroissant 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăng lưỡi liềm; hình trăng...
  • Croisure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) vòng đỡ vách giếng (khi đào) Danh từ giống cái (ngành mỏ) vòng đỡ vách giếng...
  • Croisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tréo 1.2 Lai 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi 2.2 (y học) băng...
  • Croisée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem croisé 2 Danh từ giống cái 2.1 Chỗ giao nhau 2.2 Cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ 2.3 Nan...
  • Croix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá chữ thập (để cột người xử tử vào) 1.2 Thánh giá; huân chương 1.3 Dấu chữ thập,...
  • Cromesquis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả (tôm, thịt...) Danh từ giống đực Chả (tôm, thịt...)
  • Cromlech

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) đá vòng, cromlec Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá vòng, cromlec
  • Cromorne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Crômoc (nhạc khí) Danh từ giống đực Crômoc (nhạc khí)
  • Crooner

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hát huê tình Danh từ giống đực Người hát huê tình
  • Croquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới...
  • Croquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới...
  • Croque-mitaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông ba bị, con ngoáo ộp Danh từ giống đực Ông ba bị, con ngoáo ộp Viens te coucher ou j\'appelle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top