Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croiser

Mục lục

Ngoại động từ

Bắt tréo chữ thập; bắt tréo
Croiser les jambes
bắt tréo chân
Croiser son veston
cài tréo áo vét tông
Cắt ngang
Sentier qui croise la route
lối đi cắt ngang đường cái
Gặp
Croiser quelqu'un dans la rue
gặp ai ngoài phố
(đường sắt) tránh
Train qui en croise un autre
chuyến xe lửa tránh chuyến xe khác
(sinh vật học) cho lai, cho giao phối
Croiser deux races de chevaux
cho lai hai nòi ngựa
croiser le fer fer
fer

Nội động từ

Tréo nhau
Veste qui croise trop
áo vét cài tréo sâu quá
(hàng hải) đi lại tuần tra (tàu biển)

Xem thêm các từ khác

  • Croisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thánh giá nhỏ Danh từ giống cái Thánh giá nhỏ
  • Croiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu tuần tra, tuần dương hạm Danh từ giống đực (hàng hải) tàu tuần tra,...
  • Croisillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh ngang (của thánh giá) 1.2 (kiến trúc) cánh ngang (của nhà thờ) Danh từ giống đực Thanh...
  • Croisière

    Danh từ giống cái (hàng hải) sự tuần tra; đội tàu tuần tra Chuyến du hành bằng đường biển croisière aérienne chuyến du...
  • Croissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh trưởng, sự lớn lên 1.2 Phản nghĩa Atrophie, déclin, décroissance, décroissement, diminution....
  • Croissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên, tăng dần 1.2 Phản nghĩa Décroissant 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăng lưỡi liềm; hình trăng...
  • Croissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên, tăng dần 1.2 Phản nghĩa Décroissant 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăng lưỡi liềm; hình trăng...
  • Croisure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) vòng đỡ vách giếng (khi đào) Danh từ giống cái (ngành mỏ) vòng đỡ vách giếng...
  • Croisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tréo 1.2 Lai 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi 2.2 (y học) băng...
  • Croisée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem croisé 2 Danh từ giống cái 2.1 Chỗ giao nhau 2.2 Cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ 2.3 Nan...
  • Croix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá chữ thập (để cột người xử tử vào) 1.2 Thánh giá; huân chương 1.3 Dấu chữ thập,...
  • Cromesquis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả (tôm, thịt...) Danh từ giống đực Chả (tôm, thịt...)
  • Cromlech

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) đá vòng, cromlec Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá vòng, cromlec
  • Cromorne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Crômoc (nhạc khí) Danh từ giống đực Crômoc (nhạc khí)
  • Crooner

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hát huê tình Danh từ giống đực Người hát huê tình
  • Croquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới...
  • Croquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới...
  • Croque-mitaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông ba bị, con ngoáo ộp Danh từ giống đực Ông ba bị, con ngoáo ộp Viens te coucher ou j\'appelle...
  • Croque-monsieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh mì nướng kẹp giăm bông pho mát Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh...
  • Croque-mort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân viên phường đòn Danh từ giống đực (thân mật) nhân viên phường đòn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top