Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croquant

Mục lục

Tính từ

Giòn
Biscuit croquant
bánh quy giòn
Danh từ giống đực
(nghĩa xấu) nhà quê, nông dân
(sử học) nông dân nổi dậy (dưới triều Hen-ri IV và Lu-i XIII)
(thân mật) chỗ giòn
Sụn (để ăn)
Bánh giòn
Danh từ giống cái
Bánh hạnh nhân rang

Xem thêm các từ khác

  • Croquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới...
  • Croque-mitaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông ba bị, con ngoáo ộp Danh từ giống đực Ông ba bị, con ngoáo ộp Viens te coucher ou j\'appelle...
  • Croque-monsieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh mì nướng kẹp giăm bông pho mát Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh...
  • Croque-mort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân viên phường đòn Danh từ giống đực (thân mật) nhân viên phường đòn...
  • Croque-noisette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) muscardin muscardin
  • Croque-noix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) muscardin muscardin
  • Croque-note

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhạc sĩ tồi Danh từ giống đực (thân mật) nhạc sĩ tồi
  • Croquembouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh phồng kem Danh từ giống đực Bánh phồng kem
  • Croquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rau ráu Danh từ giống đực Tiếng rau ráu
  • Croquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu rau ráu 2 Ngoại động từ 2.1 Nhai rau ráu 2.2 Ăn ngon lành 2.3 (nghĩa bóng, thân mật) phung phí,...
  • Croquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bánh quy hạnh nhân giòn 1.2 (thể dục thể thao) bóng chày Danh từ giống...
  • Croquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả rán bọc trứng bột 1.2 Sôcôla khoanh Danh từ giống cái Chả rán bọc trứng bột Sôcôla...
  • Croqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn 1.2 (nghĩa bóng) kẻ phung phí, kẻ phá Danh từ Kẻ ăn Le renard est un grand croqueur de poules cáo là...
  • Croqueuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn 1.2 (nghĩa bóng) kẻ phung phí, kẻ phá Danh từ Kẻ ăn Le renard est un grand croqueur de poules cáo là...
  • Croquignole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái búng 1.2 Bánh quy cứng giòn Danh từ giống cái Cái búng Bánh quy cứng giòn
  • Croquignolet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) xinh, dễ yêu Tính từ (thân mật) xinh, dễ yêu
  • Croquignolette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) xinh, dễ yêu Tính từ (thân mật) xinh, dễ yêu
  • Croquis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) ký họa Danh từ giống đực (hội họa) ký họa
  • Croskill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) trục lăn nhỏ (đất) Danh từ giống đực (nông nghiệp) trục lăn nhỏ (đất)
  • Croskillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lăn nhỏ (đất) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lăn nhỏ (đất)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top