Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croque-note

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) nhạc sĩ tồi

Xem thêm các từ khác

  • Croquembouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh phồng kem Danh từ giống đực Bánh phồng kem
  • Croquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rau ráu Danh từ giống đực Tiếng rau ráu
  • Croquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu rau ráu 2 Ngoại động từ 2.1 Nhai rau ráu 2.2 Ăn ngon lành 2.3 (nghĩa bóng, thân mật) phung phí,...
  • Croquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bánh quy hạnh nhân giòn 1.2 (thể dục thể thao) bóng chày Danh từ giống...
  • Croquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả rán bọc trứng bột 1.2 Sôcôla khoanh Danh từ giống cái Chả rán bọc trứng bột Sôcôla...
  • Croqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn 1.2 (nghĩa bóng) kẻ phung phí, kẻ phá Danh từ Kẻ ăn Le renard est un grand croqueur de poules cáo là...
  • Croqueuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn 1.2 (nghĩa bóng) kẻ phung phí, kẻ phá Danh từ Kẻ ăn Le renard est un grand croqueur de poules cáo là...
  • Croquignole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái búng 1.2 Bánh quy cứng giòn Danh từ giống cái Cái búng Bánh quy cứng giòn
  • Croquignolet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) xinh, dễ yêu Tính từ (thân mật) xinh, dễ yêu
  • Croquignolette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) xinh, dễ yêu Tính từ (thân mật) xinh, dễ yêu
  • Croquis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) ký họa Danh từ giống đực (hội họa) ký họa
  • Croskill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) trục lăn nhỏ (đất) Danh từ giống đực (nông nghiệp) trục lăn nhỏ (đất)
  • Croskillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lăn nhỏ (đất) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lăn nhỏ (đất)
  • Croskiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lăn nhỏ (đất) Ngoại động từ (nông nghiệp) lăn nhỏ (đất)
  • Crosne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bông củ (họ hoa môi) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Cross

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thể dục thể thao) cú crốt (quyền Anh) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Cross-country

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc chạy việt dã Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc chạy...
  • Crosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) gậy quyền (của giám mục...) 1.2 Gậy khoằm (để đánh gôn, bóng băng...), đầu...
  • Crosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy bằng gậy khoằm 1.2 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) xử tệ, hắt...
  • Crossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành bánh tẻ (nho...) để giâm Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành bánh tẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top