Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croskillage

Mục lục

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) sự lăn nhỏ (đất)

Xem thêm các từ khác

  • Croskiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lăn nhỏ (đất) Ngoại động từ (nông nghiệp) lăn nhỏ (đất)
  • Crosne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bông củ (họ hoa môi) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Cross

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thể dục thể thao) cú crốt (quyền Anh) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Cross-country

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc chạy việt dã Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc chạy...
  • Crosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) gậy quyền (của giám mục...) 1.2 Gậy khoằm (để đánh gôn, bóng băng...), đầu...
  • Crosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy bằng gậy khoằm 1.2 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) xử tệ, hắt...
  • Crossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành bánh tẻ (nho...) để giâm Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành bánh tẻ...
  • Crosseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh gậy khoằm 1.2 (thông tục) người thích đánh đập; người thích đánh nhau...
  • Crossing-over

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự bắt tréo (của thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Crossite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) croxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) croxit
  • Crossman

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chạy việt dã Danh từ Người chạy việt dã
  • Crosswoman

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chạy việt dã Danh từ Người chạy việt dã
  • Crotale

    Mục lục 1 Bản mẫu:Crotale 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) rắn chuông Bản mẫu:Crotale Danh từ giống đực (động...
  • Croton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khổ sâm, cây bã đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây khổ...
  • Crotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) crotonic Tính từ ( hóa học) crotonic Aldéhyde crotonique andehit crotonic
  • Crotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bùn (ở đường đi) 2...
  • Crotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vấy bùn, làm lấm bùn 2 Nội động từ 2.1 (thô tục) ỉa bậy Ngoại...
  • Crottin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân (lừa ngựa) Danh từ giống đực Phân (lừa ngựa)
  • Crotylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) crotilic Tính từ ( hóa học) crotilic Alcool crotylique rượu crotilic
  • Croulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn 1.2 Lụ khụ Tính từ Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top