- Từ điển Pháp - Việt
Croupionner
Xem thêm các từ khác
-
Croupir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đọng lại hôi thối (nước); hôi thối ra trong nước đọng 1.2 Chết gí Nội động từ Đọng... -
Croupissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ứ đọng hôi thối Tính từ Ứ đọng hôi thối Eaux croupissantes nước ứ đọng hôi thối vie croupissante... -
Croupissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái croupissant croupissant -
Croupissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ứ đọng hôi thối Danh từ giống đực Sự ứ đọng hôi thối -
Croupon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da mông, da lưng (phần của tấm da bò thuộc có giá trị nhất) Danh từ giống đực Da mông,... -
Crouponnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha da thuộc (thành da mông, da cổ, da cổ, da sườn...) Danh từ giống đực Sự pha da... -
Croustade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh rán giòn; chả rán giòn Danh từ giống cái Bánh rán giòn; chả rán giòn -
Croustillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn tan 1.2 Tiếu lâm Tính từ Giòn tan Tiếu lâm -
Croustillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái croustillant croustillant -
Croustille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây rán (dưới dạng từng lát mỏng) Danh từ giống cái Khoai tây rán (dưới dạng từng... -
Croustiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giòn tan Nội động từ Giòn tan Pain qui croustille bánh mì ăn giòn tan -
Croustilleuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ croustillant 2 2 -
Croustilleux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ croustillant 2 2 -
Crown-glass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thấu kính quang học) Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Croyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tin được 1.2 Phản nghĩa Impensable, incroyable, inimaginable, invraisemblable Tính từ Có thể tin được... -
Croyance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tin 1.2 Tín ngưỡng 1.3 Phản nghĩa Doute; défiance, incroyance; ignorance. Agnosticisme, scepticisme... -
Croyant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ (đạo Hồi) Danh từ Tín đồ (đạo Hồi) -
Croyante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ (đạo Hồi) Danh từ Tín đồ (đạo Hồi) -
Croît
Danh từ giống đực Sự tăng đàn, sự tăng sản (súc vật) Sự tăng cân Croît journalier des agneaux sự tăng cân hàng ngày của... -
Croître
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sinh trưởng, mọc 1.2 Tăng lên 1.3 Croître en largeur+ tăng chiều rộng 2 Ngoại động từ 2.1 (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.