- Từ điển Pháp - Việt
Crue
|
Tính từ
Sống
- Viande crue
- thịt sống
Phản nghĩa Cuit
Mộc
- Soie crue
- lụa mộc
Sượng
- Couleur crue
- màu sượng
Sống sượng, trắng trợn
- Réponse crue
- câu trả lời sống sượng
Phản nghĩa Atténué, déguisé, tamisé
À cru ngay ở trên
Danh từ giống đực
Vùng trồng nho
Rượu nho (sản xuất ở vùng nào)
Đồng âm Crue
Phó từ
Sống sượng, trắng trợn
Xem thêm các từ khác
-
Cruel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác 1.2 Ác độc, khắt khe 1.3 Dữ, hung dữ (thú vật) 1.4 (làm cho) xót xa 1.5 Gay, ác, khó... -
Cruelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác 1.2 Ác độc, khắt khe 1.3 Dữ, hung dữ (thú vật) 1.4 (làm cho) xót xa 1.5 Gay, ác, khó... -
Cruellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác, độc ác 1.2 Tàn nhẫn, dữ dội 2 Phản nghĩa Doucement, humainement, tendrement 2.1 (thân... -
Cruiser
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu du ngoạn Danh từ giống đực Tàu du ngoạn -
Cruor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục máu đông Danh từ giống đực Cục máu đông -
Crural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) đùi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) đùi Muscles cruraux cơ đùi -
Crurale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) đùi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) đùi Muscles cruraux cơ đùi -
Crustacé
Danh từ giống đực (động vật học) loài thân giáp, loài tôm cua (số nhiều) lớp thân giáp, lớp tôm cua -
Cruzado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đơn vị tiền tệ của Bra-xin Danh từ giống đực (sử học) đơn vị tiền tệ... -
Cruzeiro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đơn vị tiền tệ cũ của Bra-xin Danh từ giống đực Đơn vị tiền tệ cũ của Bra-xin -
Cryoconite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) cryoconit Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) cryoconit -
Cryodessication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp đông khô lạnh Danh từ giống cái Phương pháp đông khô lạnh -
Cryoglobuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cryoglobulin Danh từ giống cái (sinh vật học) cryoglobulin -
Cryohydrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cryohydrat, muối băng Danh từ giống đực ( hóa học) cryohydrat, muối băng -
Cryolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criolit -
Cryolithionite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cryolithionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cryolithionit -
Cryoluminescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phát quang lạnh Danh từ giống cái (vật lý học) sự phát quang lạnh -
Cryoluminescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát quang lạnh Tính từ (vật lý học) phát quang lạnh -
Cryoluminescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát quang lạnh Tính từ (vật lý học) phát quang lạnh -
Cryoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm lạnh Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm lạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.