Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crue

Mục lục

Tính từ

Sống
Viande crue
thịt sống

Phản nghĩa Cuit

Mộc
Soie crue
lụa mộc
Sượng
Couleur crue
màu sượng
Sống sượng, trắng trợn
Réponse crue
câu trả lời sống sượng

Phản nghĩa Atténué, déguisé, tamisé

À cru ngay ở trên
Assis à cru sur l'herbe
�� ngồi ngay ở trên cỏ
Monter à cru
trần
Les pieds à cru
�� chân trần, chân không
avaler quelqu'un tout cru manger quelqu'un tout cru
(thân mật) ăn tươi nuốt sống ai

Danh từ giống đực

Vùng trồng nho
Les grands crus de France
các vùng trồng nho lớn của nước Pháp
Rượu nho (sản xuất ở vùng nào)
Les meilleurs crus de Bourgogne
rượu vang tốt nhất vùng Buốc-gô-nhơ
de son cru de son propre cru
(nghĩa bóng) do chính mình nghĩ, tự mình đặt ra
Đồng âm Crue

Phó từ

Sống sượng, trắng trợn
Parler cru
nói trắng trợn

Xem thêm các từ khác

  • Cruel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác 1.2 Ác độc, khắt khe 1.3 Dữ, hung dữ (thú vật) 1.4 (làm cho) xót xa 1.5 Gay, ác, khó...
  • Cruelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác 1.2 Ác độc, khắt khe 1.3 Dữ, hung dữ (thú vật) 1.4 (làm cho) xót xa 1.5 Gay, ác, khó...
  • Cruellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác, độc ác 1.2 Tàn nhẫn, dữ dội 2 Phản nghĩa Doucement, humainement, tendrement 2.1 (thân...
  • Cruiser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu du ngoạn Danh từ giống đực Tàu du ngoạn
  • Cruor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục máu đông Danh từ giống đực Cục máu đông
  • Crural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) đùi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) đùi Muscles cruraux cơ đùi
  • Crurale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) đùi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) đùi Muscles cruraux cơ đùi
  • Crustacé

    Danh từ giống đực (động vật học) loài thân giáp, loài tôm cua (số nhiều) lớp thân giáp, lớp tôm cua
  • Cruzado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đơn vị tiền tệ của Bra-xin Danh từ giống đực (sử học) đơn vị tiền tệ...
  • Cruzeiro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đơn vị tiền tệ cũ của Bra-xin Danh từ giống đực Đơn vị tiền tệ cũ của Bra-xin
  • Cryoconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) cryoconit Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) cryoconit
  • Cryodessication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp đông khô lạnh Danh từ giống cái Phương pháp đông khô lạnh
  • Cryoglobuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cryoglobulin Danh từ giống cái (sinh vật học) cryoglobulin
  • Cryohydrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cryohydrat, muối băng Danh từ giống đực ( hóa học) cryohydrat, muối băng
  • Cryolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criolit
  • Cryolithionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cryolithionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cryolithionit
  • Cryoluminescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phát quang lạnh Danh từ giống cái (vật lý học) sự phát quang lạnh
  • Cryoluminescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát quang lạnh Tính từ (vật lý học) phát quang lạnh
  • Cryoluminescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát quang lạnh Tính từ (vật lý học) phát quang lạnh
  • Cryoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm lạnh Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top