- Từ điển Pháp - Việt
Cryoluminescence
|
Danh từ giống cái
(vật lý học) sự phát quang lạnh
Xem thêm các từ khác
-
Cryoluminescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát quang lạnh Tính từ (vật lý học) phát quang lạnh -
Cryoluminescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát quang lạnh Tính từ (vật lý học) phát quang lạnh -
Cryoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm lạnh Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm lạnh -
Cryoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phép nghiệm lạnh Danh từ giống cái (vật lý học) phép nghiệm lạnh -
Cryoscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nghiệm lạnh Tính từ (vật lý học) nghiệm lạnh -
Cryostat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy điều lạnh Danh từ giống đực (vật lý học) máy điều lạnh -
Cryostatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) điều lạnh Tính từ (vật lý học) điều lạnh -
Cryotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) criotron Danh từ giống đực (vật lý học) criotron -
Cryoturbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chuyển dịch (do) lạnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)... -
Crypte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm mộ 1.2 (sinh vật học) hốc, khe Danh từ giống cái Hầm mộ (sinh vật học) hốc, khe -
Cryptidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) criptidin Danh từ giống cái ( hóa học) criptidin -
Cryptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sống) ở hầm, (sống) ở hang Tính từ (sống) ở hầm, (sống) ở hang crypte 2 2 -
Crypto
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ cryptocommuniste cryptocommuniste -
Cryptobranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) họ mang ẩn (động vật lưỡng cư) Danh... -
Cryptocommuniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) đảng viên cộng sản kín 1.2 Tính từ 1.3 (chính trị) cộng sản kín Danh từ (chính trị)... -
Cryptogame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa ẩn 2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 2.1 (thực vật học) nhóm thực vật... -
Cryptogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự ẩn hoa 1.2 (thực vật học) khoa thực vật hoa ẩn Danh từ giống cái... -
Cryptogamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do nấm 1.2 (thuộc) thực vật hoa ẩn Tính từ Do nấm Maladie cryptogamique bệnh (do) nấm (thuộc) thực... -
Cryptogamiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu thực vật hoa ẩn Danh từ Nhà nghiên cứu thực vật hoa ẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.