- Từ điển Pháp - Việt
Cryoscope
|
Danh từ giống đực
(vật lý học) cái nghiệm lạnh
Các từ tiếp theo
-
Cryoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phép nghiệm lạnh Danh từ giống cái (vật lý học) phép nghiệm lạnh -
Cryoscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nghiệm lạnh Tính từ (vật lý học) nghiệm lạnh -
Cryostat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy điều lạnh Danh từ giống đực (vật lý học) máy điều lạnh -
Cryostatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) điều lạnh Tính từ (vật lý học) điều lạnh -
Cryotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) criotron Danh từ giống đực (vật lý học) criotron -
Cryoturbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chuyển dịch (do) lạnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)... -
Crypte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm mộ 1.2 (sinh vật học) hốc, khe Danh từ giống cái Hầm mộ (sinh vật học) hốc, khe -
Cryptidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) criptidin Danh từ giống cái ( hóa học) criptidin -
Cryptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sống) ở hầm, (sống) ở hang Tính từ (sống) ở hầm, (sống) ở hang crypte 2 2
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
233 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMath
2.090 lượt xemBirds
357 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.