- Từ điển Pháp - Việt
Cryptogamie
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) sự ẩn hoa
(thực vật học) khoa thực vật hoa ẩn
Xem thêm các từ khác
-
Cryptogamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do nấm 1.2 (thuộc) thực vật hoa ẩn Tính từ Do nấm Maladie cryptogamique bệnh (do) nấm (thuộc) thực... -
Cryptogamiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu thực vật hoa ẩn Danh từ Nhà nghiên cứu thực vật hoa ẩn -
Cryptogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản viết bằng mật ước Danh từ giống đực Bản viết bằng mật ước -
Cryptographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối viết bằng mật ước Danh từ giống cái Lối viết bằng mật ước -
Cryptographier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phiên mật ước, đọc mật ước (của một bản viết bằng mật ước) Ngoại động từ Phiên... -
Cryptographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cryptographie cryptographie -
Cryptohalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criptohalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criptohalit -
Cryptolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criptolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criptolit -
Cryptophtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật mắt ẩn Danh từ giống cái (y học) tật mắt ẩn -
Cryptopsychie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tâm thần ẩn Danh từ giống cái Tâm thần ẩn -
Cryptopsychique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cryptopsychie cryptopsychie -
Cryptorchide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người ẩn tinh hoàn Danh từ giống đực (y học) người ẩn tinh hoàn -
Cryptorchidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tinh hoàn ẩn Danh từ giống cái (y học) chứng tinh hoàn ẩn -
Crâne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sọ 1.2 đầu 1.3 (nghĩa bóng) đầu óc 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang... -
Crânement
Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang (thân mật) rất, tuyệt La mariée est crânement jolie cô dâu xinh đẹp -
Crâner
Nội động từ (thân mật) làm bộ bạo dạn (nghĩa xấu) ra vẻ ta đây -
Crânerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lối làm bộ bạo dạn; hành động ra vẻ bạo dạn 1.2 (nghĩa xấu) lối huênh hoang... -
Crâneur
Danh từ (nghĩa xấu) kẻ huênh hoang -
Crânien
Tính từ (y học) crâne I Os crâniens xương sọ -
Crèche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máng ăn (cho súc vật) 1.2 Nhà trẻ 1.3 (thông tục) nhà; phòng Danh từ giống cái Máng ăn (cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.