- Từ điển Pháp - Việt
Cs
|
( hóa học) xezi (kí hiệu)
Xem thêm các từ khác
-
Csar
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tsar tsar -
Csardas
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xacđat (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xacđat (nhảy, nhạc) -
Cu
Mục lục 1 ( hóa học) đồng (ký hiệu) ( hóa học) đồng (ký hiệu) -
Cubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép tính thể tích 1.2 Thể tích Danh từ giống đực Phép tính thể tích Thể tích -
Cubain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cu-ba Tính từ (thuộc) Cu-ba -
Cubaine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cu-ba Tính từ (thuộc) Cu-ba -
Cubanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cubanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cubanit -
Cubature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép cầu tích Danh từ giống cái (toán học) phép cầu tích -
Cube
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình lập phương 1.2 (toán học) lập phương 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng... -
Cuber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tính thể tích 1.2 (toán học) nâng lên lũy thừa ba 2 Nội động từ 2.1 Có thể tích là 2.2 (thân... -
Cubilot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò nấu gang Danh từ giống đực (kỹ thuật) lò nấu gang -
Cubique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cube I 1.2 (toán học) bậc ba 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (toán học) đường bậc ba, đường cubic Tính... -
Cubisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường phái lập thể; xu hướng lập thể (trong hội họa điêu khắc...) Danh từ giống... -
Cubiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Họa sĩ lập thể; nhà điêu khắc lập thể Tính từ cubisme cubisme Danh từ Họa sĩ lập thể;... -
Cubital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cubitus Tính từ Xem cubitus Artère cubitale động mạch trụ -
Cubitale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cubitus Tính từ Xem cubitus Artère cubitale động mạch trụ -
Cubitus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương trụ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương trụ -
Cubizite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cubizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cubizit -
Cucul
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vớ vẩn Tính từ (thân mật) vớ vẩn -
Cuculle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng có mũ trùm (của thầy tu) Danh từ giống cái Áo choàng có mũ trùm (của thầy tu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.