Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cube

Mục lục

Danh từ giống đực

(toán học) hình lập phương
(toán học) lập phương
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lại đến lần thứ ba (cùng lớp)

Tính từ

(khoa (đo lường)) khối
Mètre cube
mét khối

Xem thêm các từ khác

  • Cuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tính thể tích 1.2 (toán học) nâng lên lũy thừa ba 2 Nội động từ 2.1 Có thể tích là 2.2 (thân...
  • Cubilot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò nấu gang Danh từ giống đực (kỹ thuật) lò nấu gang
  • Cubique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cube I 1.2 (toán học) bậc ba 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (toán học) đường bậc ba, đường cubic Tính...
  • Cubisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường phái lập thể; xu hướng lập thể (trong hội họa điêu khắc...) Danh từ giống...
  • Cubiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Họa sĩ lập thể; nhà điêu khắc lập thể Tính từ cubisme cubisme Danh từ Họa sĩ lập thể;...
  • Cubital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cubitus Tính từ Xem cubitus Artère cubitale động mạch trụ
  • Cubitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cubitus Tính từ Xem cubitus Artère cubitale động mạch trụ
  • Cubitus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương trụ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương trụ
  • Cubizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cubizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cubizit
  • Cucul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vớ vẩn Tính từ (thân mật) vớ vẩn
  • Cuculle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng có mũ trùm (của thầy tu) Danh từ giống cái Áo choàng có mũ trùm (của thầy tu)
  • Cuculliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình mũ trùm Tính từ (có) hình mũ trùm
  • Cucurbita

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bí Danh từ giống đực (thực vật học) cây bí
  • Cucurbitain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đốt sán dây (đầy trứng, thải ra ngoài ruột qua hậu môn) Danh từ giống đực...
  • Cucurbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bụng (nồi chưng) Danh từ giống cái Bụng (nồi chưng)
  • Cucurbitin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cucurbitain cucurbitain
  • Cueillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự hái quả 1.2 (nông nghiệp) mùa hái quả Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Cueillaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự hái quả 1.2 Mùa hái quả Danh từ giống cái (văn học) sự hái quả Mùa hái...
  • Cueille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hái quả Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hái...
  • Cueille-fruits

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) cueilloir cueilloir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top