Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cubiste

Mục lục

Tính từ

cubisme
cubisme
Danh từ
Họa sĩ lập thể; nhà điêu khắc lập thể

Xem thêm các từ khác

  • Cubital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cubitus Tính từ Xem cubitus Artère cubitale động mạch trụ
  • Cubitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cubitus Tính từ Xem cubitus Artère cubitale động mạch trụ
  • Cubitus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương trụ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương trụ
  • Cubizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cubizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cubizit
  • Cucul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vớ vẩn Tính từ (thân mật) vớ vẩn
  • Cuculle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng có mũ trùm (của thầy tu) Danh từ giống cái Áo choàng có mũ trùm (của thầy tu)
  • Cuculliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình mũ trùm Tính từ (có) hình mũ trùm
  • Cucurbita

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bí Danh từ giống đực (thực vật học) cây bí
  • Cucurbitain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đốt sán dây (đầy trứng, thải ra ngoài ruột qua hậu môn) Danh từ giống đực...
  • Cucurbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bụng (nồi chưng) Danh từ giống cái Bụng (nồi chưng)
  • Cucurbitin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cucurbitain cucurbitain
  • Cueillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự hái quả 1.2 (nông nghiệp) mùa hái quả Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Cueillaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự hái quả 1.2 Mùa hái quả Danh từ giống cái (văn học) sự hái quả Mùa hái...
  • Cueille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hái quả Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hái...
  • Cueille-fruits

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) cueilloir cueilloir
  • Cueillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái (quả...) 1.2 Mẻ hái (hoa quả hái được) 1.3 (dân tộc) học sự hái lượm Danh từ...
  • Cueilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hái Danh từ Người hái
  • Cueilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hái Danh từ Người hái
  • Cueillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hái (hoa, quả) 1.2 (nghĩa rộng) thu lượm, tập hợp 1.3 (thông tục) bắt, tóm 1.4 (thân mật)...
  • Cueilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào hái quả Danh từ giống đực Sào hái quả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top