Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cubital

Mục lục

Tính từ

Xem cubitus
Artère cubitale
động mạch trụ

Xem thêm các từ khác

  • Cubitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cubitus Tính từ Xem cubitus Artère cubitale động mạch trụ
  • Cubitus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương trụ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương trụ
  • Cubizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cubizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cubizit
  • Cucul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vớ vẩn Tính từ (thân mật) vớ vẩn
  • Cuculle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng có mũ trùm (của thầy tu) Danh từ giống cái Áo choàng có mũ trùm (của thầy tu)
  • Cuculliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình mũ trùm Tính từ (có) hình mũ trùm
  • Cucurbita

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bí Danh từ giống đực (thực vật học) cây bí
  • Cucurbitain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đốt sán dây (đầy trứng, thải ra ngoài ruột qua hậu môn) Danh từ giống đực...
  • Cucurbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bụng (nồi chưng) Danh từ giống cái Bụng (nồi chưng)
  • Cucurbitin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cucurbitain cucurbitain
  • Cueillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự hái quả 1.2 (nông nghiệp) mùa hái quả Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Cueillaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự hái quả 1.2 Mùa hái quả Danh từ giống cái (văn học) sự hái quả Mùa hái...
  • Cueille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hái quả Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hái...
  • Cueille-fruits

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) cueilloir cueilloir
  • Cueillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái (quả...) 1.2 Mẻ hái (hoa quả hái được) 1.3 (dân tộc) học sự hái lượm Danh từ...
  • Cueilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hái Danh từ Người hái
  • Cueilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hái Danh từ Người hái
  • Cueillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hái (hoa, quả) 1.2 (nghĩa rộng) thu lượm, tập hợp 1.3 (thông tục) bắt, tóm 1.4 (thân mật)...
  • Cueilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào hái quả Danh từ giống đực Sào hái quả
  • Cuesta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa hình đơn nghiêng, cueta Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top