- Từ điển Pháp - Việt
Cucurbitain
|
Danh từ giống đực
(y học) đốt sán dây (đầy trứng, thải ra ngoài ruột qua hậu môn)
Xem thêm các từ khác
-
Cucurbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bụng (nồi chưng) Danh từ giống cái Bụng (nồi chưng) -
Cucurbitin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cucurbitain cucurbitain -
Cueillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự hái quả 1.2 (nông nghiệp) mùa hái quả Danh từ giống đực (nông nghiệp)... -
Cueillaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự hái quả 1.2 Mùa hái quả Danh từ giống cái (văn học) sự hái quả Mùa hái... -
Cueille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hái quả Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hái... -
Cueille-fruits
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) cueilloir cueilloir -
Cueillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái (quả...) 1.2 Mẻ hái (hoa quả hái được) 1.3 (dân tộc) học sự hái lượm Danh từ... -
Cueilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hái Danh từ Người hái -
Cueilleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hái Danh từ Người hái -
Cueillir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hái (hoa, quả) 1.2 (nghĩa rộng) thu lượm, tập hợp 1.3 (thông tục) bắt, tóm 1.4 (thân mật)... -
Cueilloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào hái quả Danh từ giống đực Sào hái quả -
Cuesta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa hình đơn nghiêng, cueta Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)... -
Cui-cui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chiêm chiếp (của chim con) Danh từ giống đực Tiếng chiêm chiếp (của chim con) -
Cuiller
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thìa Danh từ giống cái Thìa Cuiller d\'argent cái thìa bạc Prenez une cuiller à café de cette potion... -
Cuilleron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng thìa Danh từ giống đực Lòng thìa en cuilleron (thực vật học) hình lòng thìa (lá, cánh... -
Cuillerée
Danh từ giống cái Thìa (lượng chứa) Prendre une cuillerée de sirop lấy một thìa xi rô -
Cuillère
Danh từ giống cái Thìa Cuiller d\'argent cái thìa bạc Prenez une cuiller à café de cette potion matin et soir uống một thìa cà phê thuốc... -
Cuir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da thuộc 1.2 Da (của một số động vật, cứng (như) da thuộc) 1.3 (đùa cợt) da (người)... -
Cuirasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo giáp 1.2 Vỏ sắt (của chiến xa, của tàu chiến) 1.3 (địa chất, địa lý) khiên 1.4 Vỏ... -
Cuirassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc sắt (tàu chiến) 1.2 Vỏ sắt Danh từ giống đực Sự bọc sắt (tàu chiến) Vỏ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.