Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cuirassier

Mục lục

Danh từ giống đực

Lính thiết kỵ; lính thiết giáp

Xem thêm các từ khác

  • Cuire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu 1.2 Nung (gạch, vôi) 1.3 Đồng âm Cuir 2 Nội động từ 2.1 Nấu 2.2 Chín 2.3 (nghĩa bóng) đau...
  • Cuisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc, thấm thía 2 Phản nghĩa Adoucissant, doux 2.1 Cay 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đau rát (như) bị...
  • Cuisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc, thấm thía 2 Phản nghĩa Adoucissant, doux 2.1 Cay 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đau rát (như) bị...
  • Cuiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu to Danh từ giống đực Nồi nấu to
  • Cuisinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra hỏi Danh từ giống đực Sự tra hỏi
  • Cuisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bếp 1.2 Nghệ thuật nấu ăn, sự làm bếp 1.3 Nhà bếp, cấp dưỡng 1.4 Món ăn 1.5 (nghĩa xấu)...
  • Cuisiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm bếp, nấu ăn 2 Ngoại động từ 2.1 Nấu (đồ ăn) 2.2 (thân mật) tra hỏi Nội động từ...
  • Cuisinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái kitchenette )
  • Cuisinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm bếp, người nấu ăn, cấp dưỡng 1.2 Sách nấu ăn, sách làm bếp Danh từ giống...
  • Cuisinière

    Danh từ giống cái Chị nấu ăn, chị cấp dưỡng Lò nấu ăn
  • Cuissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Droit de cuissage ) (sử học) quyền đêm đầu
  • Cuissard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần đùi (của người đua xe đạp) 1.2 (sử học) mảnh giáp che đùi Danh từ giống đực...
  • Cuissardes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ủng cao (quá đùi) Danh từ giống cái ( số nhiều) Ủng cao (quá đùi)
  • Cuisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đùi Danh từ giống cái Đùi avoir la cuisse légère avoir la cuisse hospitalière (thân mật) lẳng...
  • Cuisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đùi bê Danh từ giống đực Đùi bê
  • Cuisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nấu chín 1.2 Sự chín 1.3 Sự nung (trong lò) 1.4 Sự đau rát Danh từ giống cái Sự nấu...
  • Cuissot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đùi thịt thú săn (thú săn lớn như hươu, nai, lợn rừng) 1.2 (sử học) mảnh giáp che đùi...
  • Cuistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cuisine 2 4 4
  • Cuistot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người nấu ăn chuyên nghiệp, cấp dưỡng chuyên nghiệp Danh từ giống đực...
  • Cuistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thông thái rởm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy đồ Danh từ giống đực Người thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top