- Từ điển Pháp - Việt
Cuisinier
|
Danh từ giống đực
Người làm bếp, người nấu ăn, cấp dưỡng
Sách nấu ăn, sách làm bếp
Xem thêm các từ khác
-
Cuisinière
Danh từ giống cái Chị nấu ăn, chị cấp dưỡng Lò nấu ăn -
Cuissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Droit de cuissage ) (sử học) quyền đêm đầu -
Cuissard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần đùi (của người đua xe đạp) 1.2 (sử học) mảnh giáp che đùi Danh từ giống đực... -
Cuissardes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ủng cao (quá đùi) Danh từ giống cái ( số nhiều) Ủng cao (quá đùi) -
Cuisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đùi Danh từ giống cái Đùi avoir la cuisse légère avoir la cuisse hospitalière (thân mật) lẳng... -
Cuisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đùi bê Danh từ giống đực Đùi bê -
Cuisson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nấu chín 1.2 Sự chín 1.3 Sự nung (trong lò) 1.4 Sự đau rát Danh từ giống cái Sự nấu... -
Cuissot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đùi thịt thú săn (thú săn lớn như hươu, nai, lợn rừng) 1.2 (sử học) mảnh giáp che đùi... -
Cuistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cuisine 2 4 4 -
Cuistot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người nấu ăn chuyên nghiệp, cấp dưỡng chuyên nghiệp Danh từ giống đực... -
Cuistre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thông thái rởm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy đồ Danh từ giống đực Người thông... -
Cuistrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối thông thái rởm Danh từ giống cái Lối thông thái rởm -
Cuit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nấu, chín, nấu chín 1.2 Nung 1.3 (nghĩa bóng) hỏng, sạt nghiệp 1.4 (hội họa) ấm Tính từ Nấu, chín,... -
Cuite
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự nung (gạch, đồ sứ); mẻ nung 1.3 Sự nấu đường (thành tinh thể)... -
Cuivrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ đồng Danh từ giống đực Sự mạ đồng -
Cuivre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng 1.2 ( số nhiều) đồ đồng 1.3 ( số nhiều) bản khắc đồng 1.4 ( số nhiều, âm nhạc)... -
Cuivrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ đồng 1.2 Làm cho rám màu đồng Ngoại động từ Mạ đồng Làm cho rám màu đồng -
Cuivrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy luyện đồng 1.2 Xưởng đúc đồng, xưởng làm đồ đồng Danh từ giống cái Nhà... -
Cuivreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) đồng I 1.2 Như đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng Tính từ ( hóa học) (thuộc)... -
Cuivreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) đồng I 1.2 Như đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng Tính từ ( hóa học) (thuộc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.