Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cuisse

Mục lục

Danh từ giống cái

Đùi
avoir la cuisse légère avoir la cuisse hospitalière
(thân mật) lẳng lơ, đĩ thõa
se croire sorti de la cuisse de Jupiter
tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại

Xem thêm các từ khác

  • Cuisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đùi bê Danh từ giống đực Đùi bê
  • Cuisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nấu chín 1.2 Sự chín 1.3 Sự nung (trong lò) 1.4 Sự đau rát Danh từ giống cái Sự nấu...
  • Cuissot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đùi thịt thú săn (thú săn lớn như hươu, nai, lợn rừng) 1.2 (sử học) mảnh giáp che đùi...
  • Cuistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cuisine 2 4 4
  • Cuistot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người nấu ăn chuyên nghiệp, cấp dưỡng chuyên nghiệp Danh từ giống đực...
  • Cuistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thông thái rởm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy đồ Danh từ giống đực Người thông...
  • Cuistrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối thông thái rởm Danh từ giống cái Lối thông thái rởm
  • Cuit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nấu, chín, nấu chín 1.2 Nung 1.3 (nghĩa bóng) hỏng, sạt nghiệp 1.4 (hội họa) ấm Tính từ Nấu, chín,...
  • Cuite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự nung (gạch, đồ sứ); mẻ nung 1.3 Sự nấu đường (thành tinh thể)...
  • Cuivrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ đồng Danh từ giống đực Sự mạ đồng
  • Cuivre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng 1.2 ( số nhiều) đồ đồng 1.3 ( số nhiều) bản khắc đồng 1.4 ( số nhiều, âm nhạc)...
  • Cuivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ đồng 1.2 Làm cho rám màu đồng Ngoại động từ Mạ đồng Làm cho rám màu đồng
  • Cuivrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy luyện đồng 1.2 Xưởng đúc đồng, xưởng làm đồ đồng Danh từ giống cái Nhà...
  • Cuivreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) đồng I 1.2 Như đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng Tính từ ( hóa học) (thuộc)...
  • Cuivreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) đồng I 1.2 Như đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng Tính từ ( hóa học) (thuộc)...
  • Cuivrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) đồng II Tính từ ( hóa học) (thuộc) đồng II Nitrate cuivrique đồng II nitrat
  • Cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đít 1.2 Trôn, đáy (đồ vật) 1.3 (thông tục) thằng ngốc 1.4 Tính từ 1.5 (thông...
  • Cul-blanc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo cày Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo cày
  • Cul-de-basse-fosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm tối (để giam người) Danh từ giống đực Hầm tối (để giam người)
  • Cul-de-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu lục sẫm 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu lục sẫm Danh từ giống đực Màu lục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top