Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cul-terreux

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật, nghĩa xấu) người nhà quê

Xem thêm các từ khác

  • Culasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa nòng (súng) 1.2 (cơ học) nắp xilanh (ở máy nổ) Danh từ giống cái Khóa nòng (súng) (cơ...
  • Culbutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lật ngã, sự lật nhào Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Culbute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy lộn nhào 1.2 Sự ngã lộn nhào 1.3 Sự sụp đổ, sự đổ nhào Danh từ giống cái...
  • Culbuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật ngã, lật nhào 1.2 (nghĩa bóng) đánh bại 1.3 Đánh đổ 1.4 Nội động từ 1.5 Ngã lộn nhào,...
  • Culbuterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) hệ thống đòn gánh xupap Danh từ giống cái (cơ học) hệ thống đòn gánh xupap
  • Culbuteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) thiết bị lật, cái lật 1.2 (cơ học) đòn gánh xupap Danh từ giống đực (cơ học)...
  • Culer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) đi giật lùi Nội động từ (hàng hải) đi giật lùi
  • Culeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng khấu đuôi (trong bộ yên cương) Danh từ giống đực Vòng khấu đuôi (trong bộ yên...
  • Culex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn Danh từ giống đực (động vật học) muỗi culêch,...
  • Culiciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình muỗi vằn, giống muỗi vằn Tính từ (động vật học) (có) hình muỗi vằn,...
  • Culicivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn muỗi vằn Tính từ (động vật học) ăn muỗi vằn
  • Culinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bếp, nấu ăn Tính từ Làm bếp, nấu ăn Art culinaire nghệ thuật làm bếp
  • Culière

    Danh từ giống cái đai mông (trong bộ yên cương)
  • Culmen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đỉnh cao nhất (của một dãy núi) 1.2 (động vật học) sống mỏ (chim) Danh từ giống đực...
  • Culminant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Bas, inférieur Tính từ Point culminant ) điểm cao nhất, đỉnh cao nhất, tuyệt đỉnh Phản...
  • Culminante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Bas, inférieur Tính từ Point culminant ) điểm cao nhất, đỉnh cao nhất, tuyệt đỉnh Phản...
  • Culmination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) trung thiên 1.2 (thiên (văn học)) lúc qua trung thiên Danh từ giống cái (thiên...
  • Culminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đạt đỉnh cao nhất 1.2 Phản nghĩa Baisser, décliner, descendre 1.3 (thiên (văn học)) qua trung thiên...
  • Culot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đít, đáy, đế 1.2 Chuôi (bóng đèn điện) 1.3 Cặn; (kỹ thuật) kim loại cặn (còn lại...
  • Culottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đóng cao; sự đóng cao (ống điếu) 1.2 Sự xỉn đen (vì dùng nhiều) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top