Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Culiciforme

Mục lục

Tính từ

(động vật học) (có) hình muỗi vằn, giống muỗi vằn

Xem thêm các từ khác

  • Culicivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn muỗi vằn Tính từ (động vật học) ăn muỗi vằn
  • Culinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bếp, nấu ăn Tính từ Làm bếp, nấu ăn Art culinaire nghệ thuật làm bếp
  • Culière

    Danh từ giống cái đai mông (trong bộ yên cương)
  • Culmen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đỉnh cao nhất (của một dãy núi) 1.2 (động vật học) sống mỏ (chim) Danh từ giống đực...
  • Culminant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Bas, inférieur Tính từ Point culminant ) điểm cao nhất, đỉnh cao nhất, tuyệt đỉnh Phản...
  • Culminante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Bas, inférieur Tính từ Point culminant ) điểm cao nhất, đỉnh cao nhất, tuyệt đỉnh Phản...
  • Culmination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) trung thiên 1.2 (thiên (văn học)) lúc qua trung thiên Danh từ giống cái (thiên...
  • Culminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đạt đỉnh cao nhất 1.2 Phản nghĩa Baisser, décliner, descendre 1.3 (thiên (văn học)) qua trung thiên...
  • Culot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đít, đáy, đế 1.2 Chuôi (bóng đèn điện) 1.3 Cặn; (kỹ thuật) kim loại cặn (còn lại...
  • Culottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đóng cao; sự đóng cao (ống điếu) 1.2 Sự xỉn đen (vì dùng nhiều) Danh từ giống...
  • Culotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần cụt 1.2 Đùi bò 1.3 (thân mật) sự thua bạc to Danh từ giống cái Quần cụt Đùi bò...
  • Culotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đóng cao (ống điếu) 1.2 Làm xỉn đen (vì dùng nhiều) Ngoại động từ Làm đóng cao (ống...
  • Culottier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuyên may quần Danh từ Người chuyên may quần
  • Culpabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tội lỗi; tính tội lỗi 2 Phản nghĩa 2.1 Innocence Danh từ giống cái Tội lỗi; tính tội lỗi...
  • Culte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ, sự cúng 1.2 Buổi lễ (đạo tin lành) 1.3 Tín ngưỡng, tôn giáo 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Cultisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lối văn cầu kỳ kiểu cách (của một số nhà văn Tây Ban Nha) Danh từ giống...
  • Cultiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhà văn cầu kỳ kiểu cách ( Tây Ban Nha) Danh từ (sử học) nhà văn cầu kỳ kiểu cách ( Tây...
  • Cultivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày cấy được, trồng trọt được Tính từ Cày cấy được, trồng trọt được
  • Cultivar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống trồng trọt (vốn không có trong thiên nhiên) Danh từ giống đực (nông...
  • Cultivateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cày, người làm ruộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) máy cày Danh từ Người cày, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top