- Từ điển Pháp - Việt
Culinaire
Xem thêm các từ khác
-
Culière
Danh từ giống cái đai mông (trong bộ yên cương) -
Culmen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đỉnh cao nhất (của một dãy núi) 1.2 (động vật học) sống mỏ (chim) Danh từ giống đực... -
Culminant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Bas, inférieur Tính từ Point culminant ) điểm cao nhất, đỉnh cao nhất, tuyệt đỉnh Phản... -
Culminante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Bas, inférieur Tính từ Point culminant ) điểm cao nhất, đỉnh cao nhất, tuyệt đỉnh Phản... -
Culmination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) trung thiên 1.2 (thiên (văn học)) lúc qua trung thiên Danh từ giống cái (thiên... -
Culminer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đạt đỉnh cao nhất 1.2 Phản nghĩa Baisser, décliner, descendre 1.3 (thiên (văn học)) qua trung thiên... -
Culot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đít, đáy, đế 1.2 Chuôi (bóng đèn điện) 1.3 Cặn; (kỹ thuật) kim loại cặn (còn lại... -
Culottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đóng cao; sự đóng cao (ống điếu) 1.2 Sự xỉn đen (vì dùng nhiều) Danh từ giống... -
Culotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần cụt 1.2 Đùi bò 1.3 (thân mật) sự thua bạc to Danh từ giống cái Quần cụt Đùi bò... -
Culotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đóng cao (ống điếu) 1.2 Làm xỉn đen (vì dùng nhiều) Ngoại động từ Làm đóng cao (ống... -
Culottier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuyên may quần Danh từ Người chuyên may quần -
Culpabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tội lỗi; tính tội lỗi 2 Phản nghĩa 2.1 Innocence Danh từ giống cái Tội lỗi; tính tội lỗi... -
Culte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ, sự cúng 1.2 Buổi lễ (đạo tin lành) 1.3 Tín ngưỡng, tôn giáo 1.4 (nghĩa bóng)... -
Cultisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lối văn cầu kỳ kiểu cách (của một số nhà văn Tây Ban Nha) Danh từ giống... -
Cultiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhà văn cầu kỳ kiểu cách ( Tây Ban Nha) Danh từ (sử học) nhà văn cầu kỳ kiểu cách ( Tây... -
Cultivable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày cấy được, trồng trọt được Tính từ Cày cấy được, trồng trọt được -
Cultivar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống trồng trọt (vốn không có trong thiên nhiên) Danh từ giống đực (nông... -
Cultivateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cày, người làm ruộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) máy cày Danh từ Người cày, người... -
Cultivatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cày, người làm ruộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) máy cày Danh từ Người cày, người... -
Cultiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày cấy, trồng trọt; trồng 1.2 (nghĩa bóng) rèn luyện; trau giồi, vun đắp 1.3 Năng đi lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.