- Từ điển Pháp - Việt
Culminer
|
Nội động từ
Đạt đỉnh cao nhất
Phản nghĩa Baisser, décliner, descendre
(thiên (văn học)) qua trung thiên
Xem thêm các từ khác
-
Culot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đít, đáy, đế 1.2 Chuôi (bóng đèn điện) 1.3 Cặn; (kỹ thuật) kim loại cặn (còn lại... -
Culottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đóng cao; sự đóng cao (ống điếu) 1.2 Sự xỉn đen (vì dùng nhiều) Danh từ giống... -
Culotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần cụt 1.2 Đùi bò 1.3 (thân mật) sự thua bạc to Danh từ giống cái Quần cụt Đùi bò... -
Culotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đóng cao (ống điếu) 1.2 Làm xỉn đen (vì dùng nhiều) Ngoại động từ Làm đóng cao (ống... -
Culottier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuyên may quần Danh từ Người chuyên may quần -
Culpabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tội lỗi; tính tội lỗi 2 Phản nghĩa 2.1 Innocence Danh từ giống cái Tội lỗi; tính tội lỗi... -
Culte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ, sự cúng 1.2 Buổi lễ (đạo tin lành) 1.3 Tín ngưỡng, tôn giáo 1.4 (nghĩa bóng)... -
Cultisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lối văn cầu kỳ kiểu cách (của một số nhà văn Tây Ban Nha) Danh từ giống... -
Cultiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhà văn cầu kỳ kiểu cách ( Tây Ban Nha) Danh từ (sử học) nhà văn cầu kỳ kiểu cách ( Tây... -
Cultivable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày cấy được, trồng trọt được Tính từ Cày cấy được, trồng trọt được -
Cultivar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống trồng trọt (vốn không có trong thiên nhiên) Danh từ giống đực (nông... -
Cultivateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cày, người làm ruộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) máy cày Danh từ Người cày, người... -
Cultivatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cày, người làm ruộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) máy cày Danh từ Người cày, người... -
Cultiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày cấy, trồng trọt; trồng 1.2 (nghĩa bóng) rèn luyện; trau giồi, vun đắp 1.3 Năng đi lại... -
Cultivé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày cấy, trồng trọt; trồng 1.2 Có học thức, có văn hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Inculte Tính từ Cày cấy,... -
Cultrirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ lưỡi dao Tính từ (động vật học) (có) mỏ lưỡi dao -
Cultuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culte I Tính từ Xem culte I Edifice cultuel nhà thờ cúng -
Cultuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culte I Tính từ Xem culte I Edifice cultuel nhà thờ cúng -
Cultural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture I Tính từ Xem culture I Procédés culturaux phương pháp trồng trọt -
Culturalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường phái chủ văn hóa (trong nhân loại học) Danh từ giống đực Trường phái chủ văn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.