Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Culte

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự thờ, sự cúng
Le culte des ancêtres
sự thờ cúng tổ tiên
Buổi lễ (đạo tin lành)
Tín ngưỡng, tôn giáo
Liberté des cultes
tự do tín ngưỡng
(nghĩa bóng) sự tôn thờ
Le culte des héros
sự tôn thờ anh hùng
Avoir le culte de l'argent
tôn thờ đồng tiền
Phản nghĩa Indifférence. Haine

Xem thêm các từ khác

  • Cultisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lối văn cầu kỳ kiểu cách (của một số nhà văn Tây Ban Nha) Danh từ giống...
  • Cultiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhà văn cầu kỳ kiểu cách ( Tây Ban Nha) Danh từ (sử học) nhà văn cầu kỳ kiểu cách ( Tây...
  • Cultivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày cấy được, trồng trọt được Tính từ Cày cấy được, trồng trọt được
  • Cultivar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống trồng trọt (vốn không có trong thiên nhiên) Danh từ giống đực (nông...
  • Cultivateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cày, người làm ruộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) máy cày Danh từ Người cày, người...
  • Cultivatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cày, người làm ruộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) máy cày Danh từ Người cày, người...
  • Cultiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày cấy, trồng trọt; trồng 1.2 (nghĩa bóng) rèn luyện; trau giồi, vun đắp 1.3 Năng đi lại...
  • Cultivé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày cấy, trồng trọt; trồng 1.2 Có học thức, có văn hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Inculte Tính từ Cày cấy,...
  • Cultrirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ lưỡi dao Tính từ (động vật học) (có) mỏ lưỡi dao
  • Cultuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culte I Tính từ Xem culte I Edifice cultuel nhà thờ cúng
  • Cultuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culte I Tính từ Xem culte I Edifice cultuel nhà thờ cúng
  • Cultural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture I Tính từ Xem culture I Procédés culturaux phương pháp trồng trọt
  • Culturalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường phái chủ văn hóa (trong nhân loại học) Danh từ giống đực Trường phái chủ văn...
  • Culturalle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture I Tính từ Xem culture I Procédés culturaux phương pháp trồng trọt
  • Culture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cày cấy, sự trồng trọt; sự trồng; đất trồng 2 Phản nghĩa Friche, jachère 2.1 (sinh...
  • Culturel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture 4 Tính từ Xem culture 4 Echanges culturels trao đổi văn hóa Centre culturel trung tâm văn hóa
  • Culturelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture 4 Tính từ Xem culture 4 Echanges culturels trao đổi văn hóa Centre culturel trung tâm văn hóa
  • Culturisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thể dục luyện cơ bắp Danh từ giống đực Thể dục luyện cơ bắp nudisme nudisme
  • Culturiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tập thể dục luyện bắp cơ Danh từ Người tập thể dục luyện bắp cơ
  • Cultéranisme

    Danh từ giống đực Như cultisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top