- Từ điển Pháp - Việt
Cultivar
|
Danh từ giống đực
(nông nghiệp) giống trồng trọt (vốn không có trong thiên nhiên)
Xem thêm các từ khác
-
Cultivateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cày, người làm ruộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) máy cày Danh từ Người cày, người... -
Cultivatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cày, người làm ruộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) máy cày Danh từ Người cày, người... -
Cultiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày cấy, trồng trọt; trồng 1.2 (nghĩa bóng) rèn luyện; trau giồi, vun đắp 1.3 Năng đi lại... -
Cultivé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày cấy, trồng trọt; trồng 1.2 Có học thức, có văn hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Inculte Tính từ Cày cấy,... -
Cultrirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ lưỡi dao Tính từ (động vật học) (có) mỏ lưỡi dao -
Cultuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culte I Tính từ Xem culte I Edifice cultuel nhà thờ cúng -
Cultuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culte I Tính từ Xem culte I Edifice cultuel nhà thờ cúng -
Cultural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture I Tính từ Xem culture I Procédés culturaux phương pháp trồng trọt -
Culturalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường phái chủ văn hóa (trong nhân loại học) Danh từ giống đực Trường phái chủ văn... -
Culturalle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture I Tính từ Xem culture I Procédés culturaux phương pháp trồng trọt -
Culture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cày cấy, sự trồng trọt; sự trồng; đất trồng 2 Phản nghĩa Friche, jachère 2.1 (sinh... -
Culturel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture 4 Tính từ Xem culture 4 Echanges culturels trao đổi văn hóa Centre culturel trung tâm văn hóa -
Culturelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture 4 Tính từ Xem culture 4 Echanges culturels trao đổi văn hóa Centre culturel trung tâm văn hóa -
Culturisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thể dục luyện cơ bắp Danh từ giống đực Thể dục luyện cơ bắp nudisme nudisme -
Culturiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tập thể dục luyện bắp cơ Danh từ Người tập thể dục luyện bắp cơ -
Cultéranisme
Danh từ giống đực Như cultisme -
Culée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) mố biên 1.2 (xây dựng) tường cánh gà 1.3 (lâm nghiệp) gốc cây (đã đốn) Danh... -
Cumberlandite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cumbeclanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cumbeclanđit -
Cumidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cumidin Danh từ giống cái ( hóa học) cumidin -
Cumin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thìa là Ai Cập (cây, hạt) Danh từ giống đực Thìa là Ai Cập (cây, hạt)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.