Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cumulatif

Mục lục

Tính từ

Lũy tích
Facteurs cumulatifs
(sinh vật học) nhân tố lũy tích

Xem thêm các từ khác

  • Cumulative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lũy tích Tính từ Lũy tích Facteurs cumulatifs (sinh vật học) nhân tố lũy tích
  • Cumulativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lũy tích Phó từ Lũy tích
  • Cumuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiêm nhiệm, kiêm 1.2 Phản nghĩa Dissocier, séparer Ngoại động từ Kiêm nhiệm, kiêm Cumuler deux...
  • Cumulo-nimbus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây tích vũ Danh từ giống đực (khí tượng) mây tích vũ
  • Cumulo-stratus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây tích tầng Danh từ giống đực (khí tượng) mây tích tầng
  • Cumulo-volcan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) núi lửa tụ vòm Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) núi lửa...
  • Cumulus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cumulus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tích Bản mẫu:Cumulus Danh từ giống đực (khí tượng)...
  • Cunette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh thoát nước 1.2 Đường vào mỏ đá Danh từ giống cái Rãnh thoát nước Đường vào mỏ...
  • Cuniculiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi thỏ Danh từ giống cái Nghề nuôi thỏ
  • Cupide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham tiền, hám của 1.2 Phản nghĩa Désintéressé, généreux Tính từ Tham tiền, hám của Phản nghĩa Désintéressé,...
  • Cupidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tham tiền, hám của Phó từ Tham tiền, hám của
  • Cupidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ em đẹp, chàng đẹp trai 1.2 Anh chàng làm duyên 1.3 (động vật học) gà gô đen Mỹ Danh...
  • Cuprate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cuprat Danh từ giống đực ( hóa học) cuprat
  • Cupressus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách; cây hoàng đàn Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách;...
  • Cuprifère

    Tính từ Chứa đồng Roche cuprifère đá chứa đồng
  • Cuprique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa muối đồng Tính từ Chứa muối đồng
  • Cuprite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuprit
  • Cupro-alliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp kim đồng Danh từ giống đực Hợp kim đồng
  • Cupro-aluminium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng nhôm (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng nhôm (hợp kim)
  • Cupro-ammoniaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) dung dịch cuproamoniac Danh từ giống cái ( hóa học) dung dịch cuproamoniac
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top